Bảng xếp hạng

Euro Nickel
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 7 11 81.8 85.1 -3.3 10 39%
Chủ 9 6 3 83.1 83 0.1 9 67%
Khách 9 1 8 80.4 87.2 -6.8 11 11%
trận gần đây 10 5 5 82.5 85 -2.5 50%
Cair 2030
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 10 8 86.6 83.8 2.8 6 56%
Chủ 9 7 2 92.2 82.7 9.5 6 78%
Khách 9 3 6 80.9 85 -4.1 6 33%
trận gần đây 10 3 7 83.3 85.5 -2.2 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
79 - 70
Euro Nickel
45
-
25
B
MKD SL
Euro Nickel
93 - 94
cair 2030
37
-
38
B
North Macedonia Cup
Euro Nickel
87 - 79
cair 2030
47
-
47
T
MKD SL
cair 2030
92 - 96
Euro Nickel
36
-
50
T
MKD SL
Euro Nickel
80 - 66
cair 2030
45
-
33
T
MKD SL
cair 2030
74 - 73
Euro Nickel
38
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Euro Nickel
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Fersped Rabotnicki
82 - 77
Euro Nickel
43
-
35
B
MKD SL
Euro Nickel
106 - 92
Shkupi
46
-
47
T
MKD SL
Phoenix 2010
112 - 103
Euro Nickel
35
-
45
B
MKD SL
Euro Nickel
84 - 80
KK Kozuv
41
-
35
T
MKD SL
Gostivar
64 - 65
Euro Nickel
34
-
28
T
MKD SL
Euro Nickel
84 - 83
KK Kumanovo 2009
45
-
37
T
MKD SL
Pelister
95 - 88
Euro Nickel
49
-
38
B
MKD SL
Euro Nickel
54 - 80
KK Torus Skopje
33
-
40
B
MKD SL
KK TFT Skopje
90 - 86
Euro Nickel
47
-
39
B
MKD SL
Euro Nickel
78 - 72
Vardar(FYR)
32
-
43
T
Cair 2030
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
84 - 62
KK TFT Skopje
52
-
35
T
North Macedonia Cup
Pelister
76 - 72
cair 2030
41
-
36
B
MKD SL
Vardar(FYR)
81 - 107
cair 2030
33
-
59
T
MKD SL
KK Torus Skopje
86 - 74
cair 2030
52
-
31
B
MKD SL
cair 2030
95 - 102
Fersped Rabotnicki
47
-
55
B
MKD SL
Shkupi
94 - 86
cair 2030
48
-
45
B
MKD SL
cair 2030
85 - 82
Phoenix 2010
40
-
30
T
MKD SL
KK Kozuv
86 - 63
cair 2030
43
-
30
B
MKD SL
Gostivar
90 - 75
cair 2030
45
-
31
B
MKD SL
cair 2030
91 - 95
KK Kumanovo 2009
44
-
46
B