Bảng xếp hạng

TFT Skopje
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 13 6 78.3 75.1 3.2 2 68%
Chủ 10 8 2 82 73.2 8.8 2 80%
Khách 9 5 4 74.1 77.1 -3 1 56%
trận gần đây 10 5 5 77.2 76.3 0.9 50%
Vardar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 0 19 71 91.9 -20.9 12 0%
Chủ 9 0 9 75.9 93 -17.1 12 0%
Khách 10 0 10 66.6 91 -24.4 12 0%
trận gần đây 10 0 10 68.3 96.7 -28.4 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Vardar(FYR)
79 - 80
KK TFT Skopje
42
-
40
T
MKD SL
KK TFT Skopje
94 - 71
Vardar(FYR)
43
-
35
T
MKD SL
Vardar(FYR)
99 - 100
KK TFT Skopje
42
-
51
T

Tỷ số quá khứ   

TFT Skopje
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
84 - 62
KK TFT Skopje
52
-
35
B
North Macedonia Cup
KK TFT Skopje
62 - 72
Gostivar
33
-
32
B
MKD SL
KK TFT Skopje
81 - 79
Fersped Rabotnicki
49
-
47
T
MKD SL
Shkupi
87 - 82
KK TFT Skopje
40
-
33
B
MKD SL
KK TFT Skopje
73 - 75
Phoenix 2010
44
-
37
B
MKD SL
KK Kozuv
75 - 76
KK TFT Skopje
34
-
38
T
MKD SL
KK TFT Skopje
77 - 71
Gostivar
46
-
37
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
78 - 59
KK TFT Skopje
44
-
29
B
MKD SL
Pelister
91 - 82
KK TFT Skopje
39
-
36
B
MKD SL
KK TFT Skopje
90 - 86
Euro Nickel
47
-
39
T
Vardar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Torus Skopje
88 - 66
Vardar(FYR)
53
-
28
B
MKD SL
Vardar(FYR)
81 - 107
cair 2030
33
-
59
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
112 - 73
Vardar(FYR)
64
-
26
B
MKD SL
Vardar(FYR)
95 - 115
Shkupi
49
-
60
T
MKD SL
Phoenix 2010
81 - 66
Vardar(FYR)
45
-
23
B
MKD SL
Vardar(FYR)
77 - 103
KK Kozuv
38
-
54
T
MKD SL
Gostivar
86 - 62
Vardar(FYR)
55
-
26
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
95 - 67
Vardar(FYR)
52
-
27
B
MKD SL
Vardar(FYR)
59 - 90
Pelister
30
-
39
T
MKD SL
Euro Nickel
78 - 72
Vardar(FYR)
32
-
43
B