Bảng xếp hạng
Kozuv
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 8 | 82.3 | 78.6 | 3.7 | 7 | 56% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 86.1 | 75.8 | 10.3 | 7 | 78% |
Khách | 9 | 3 | 6 | 78.6 | 81.4 | -2.8 | 7 | 33% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85.4 | 79.7 | 5.7 | 60% |
MZT Skopje
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 5 | 80.2 | 69.7 | 10.5 | 1 | 72% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 81.5 | 70.1 | 11.4 | 1 | 90% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 78.6 | 69.2 | 9.4 | 2 | 50% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 80.1 | 63.8 | 16.3 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
86
-
61
KK Kozuv
42
-
27
B
MKD SL
KK Torus Skopje
69
-
63
KK Kozuv
35
-
40
B
MKD SL
KK Torus Skopje
79
-
65
KK Kozuv
40
-
32
B
MKD SL
KK Kozuv
64
-
86
KK Torus Skopje
29
-
49
B
MKD SL
KK Kozuv
81
-
95
KK Torus Skopje
45
-
47
B
MKD SL
KK Torus Skopje
83
-
69
KK Kozuv
39
-
49
B
MKD SL
KK Torus Skopje
87
-
67
KK Kozuv
38
-
28
B
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
80
-
68
KK Kozuv
49
-
33
B
MKD SL
KK Kozuv
78
-
88
KK Torus Skopje
40
-
43
B
MKD SL
KK Kozuv
71
-
86
KK Torus Skopje
38
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
102
-
105
Gostivar
53
-
53
B
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
86
-
61
KK Kozuv
42
-
27
B
North Macedonia Cup
Gostivar
72
-
91
KK Kozuv
26
-
50
T
North Macedonia Cup
KK Kumanovo 2009
69
-
81
KK Kozuv
29
-
42
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
99
-
69
KK Kozuv
44
-
30
B
MKD SL
KK Kozuv
91
-
73
Pelister
52
-
35
T
MKD SL
Euro Nickel
84
-
80
KK Kozuv
41
-
35
B
MKD SL
KK Kozuv
75
-
76
KK TFT Skopje
34
-
38
B
MKD SL
Vardar(FYR)
77
-
103
KK Kozuv
38
-
54
T
MKD SL
KK Kozuv
86
-
63
cair 2030
43
-
30
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Torus Skopje
88
-
66
Vardar(FYR)
53
-
28
T
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
86
-
61
KK Kozuv
42
-
27
T
North Macedonia Cup
Pelister
88
-
103
KK Torus Skopje
40
-
60
T
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
97
-
63
Fersped Rabotnicki
45
-
28
T
MKD SL
Gostivar
60
-
55
KK Torus Skopje
33
-
35
B
MKD SL
KK Torus Skopje
86
-
74
cair 2030
52
-
31
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
67
-
83
KK Torus Skopje
33
-
42
T
MKD SL
KK Torus Skopje
75
-
63
Fersped Rabotnicki
42
-
44
T
MKD SL
KK Torus Skopje
82
-
62
Pelister
39
-
24
T
MKD SL
KK Torus Skopje
90
-
54
Shkupi
39
-
24
T