Bảng xếp hạng

Feniks 2010
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 9 9 78.9 82.3 -3.4 8 50%
Chủ 10 7 3 81.6 81.4 0.2 8 70%
Khách 8 2 6 75.6 83.5 -7.9 9 25%
trận gần đây 10 7 3 80.6 80.1 0.5 70%
KK Kumanovo 2009
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 11 7 79.7 75.1 4.6 4 61%
Chủ 9 8 1 83 72.2 10.8 3 89%
Khách 9 3 6 76.3 77.9 -1.6 5 33%
trận gần đây 10 7 3 82.5 74.8 7.7 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
73 - 66
Phoenix 2010
38
-
35
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
73 - 68
Phoenix 2010
38
-
35
B
MKD SL
Phoenix 2010
89 - 66
KK Kumanovo 2009
49
-
28
T
MKD SL
Phoenix 2010
91 - 76
KK Kumanovo 2009
53
-
33
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
103 - 98
Phoenix 2010
60
-
51
B
FC
KK Kumanovo 2009
62 - 63
Phoenix 2010
34
-
29
T

Tỷ số quá khứ   

Feniks 2010
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Phoenix 2010
85 - 77
Pelister
49
-
48
T
MKD SL
Phoenix 2010
112 - 103
Euro Nickel
35
-
45
T
MKD SL
KK TFT Skopje
73 - 75
Phoenix 2010
44
-
37
T
MKD SL
Phoenix 2010
81 - 66
Vardar(FYR)
45
-
23
T
MKD SL
cair 2030
85 - 82
Phoenix 2010
40
-
30
B
MKD SL
Phoenix 2010
73 - 71
Fersped Rabotnicki
31
-
41
T
MKD SL
Phoenix 2010
78 - 73
Shkupi
34
-
40
T
MKD SL
KK Torus Skopje
92 - 63
Phoenix 2010
38
-
28
B
MKD SL
KK Kozuv
86 - 73
Phoenix 2010
50
-
36
B
MKD SL
Phoenix 2010
74 - 66
Gostivar
35
-
35
T
KK Kumanovo 2009
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
North Macedonia Cup
KK Kumanovo 2009
69 - 81
KK Kozuv
29
-
42
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
99 - 69
KK Kozuv
44
-
30
T
MKD SL
Gostivar
56 - 62
KK Kumanovo 2009
25
-
34
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
67 - 83
KK Torus Skopje
33
-
42
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
86 - 72
Pelister
38
-
48
T
MKD SL
Euro Nickel
84 - 83
KK Kumanovo 2009
45
-
37
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
78 - 59
KK TFT Skopje
44
-
29
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
95 - 67
Vardar(FYR)
52
-
27
T
MKD SL
cair 2030
91 - 95
KK Kumanovo 2009
44
-
46
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
85 - 83
Fersped Rabotnicki
41
-
42
T