Bảng xếp hạng

Rabotnicki
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 9 6 81.1 76.7 4.4 5 60%
Chủ 7 5 2 81.9 73.9 8 7 71%
Khách 8 4 4 80.4 79.2 1.2 3 50%
trận gần đây 10 5 5 82.4 78.9 3.5 50%
Vardar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 0 15 72.8 90 -17.2 12 0%
Chủ 8 0 8 75.2 91.2 -16 12 0%
Khách 7 0 7 70 88.6 -18.6 12 0%
trận gần đây 10 0 10 73.6 94.2 -20.6 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Vardar(FYR)
71 - 79
Fersped Rabotnicki
39
-
42
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
92 - 72
Vardar(FYR)
38
-
38
T
MKD SL
Vardar(FYR)
67 - 92
Fersped Rabotnicki
31
-
35
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
81 - 76
Vardar(FYR)
44
-
37
T
MKD SL
Vardar(FYR)
55 - 103
Fersped Rabotnicki
31
-
41
T
MKD SL
Vardar(FYR)
73 - 82
Fersped Rabotnicki
35
-
45
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
92 - 65
Vardar(FYR)
52
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Rabotnicki
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
95 - 102
Fersped Rabotnicki
47
-
55
T
MKD SL
KK Torus Skopje
75 - 63
Fersped Rabotnicki
42
-
44
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
103 - 68
Shkupi
53
-
29
T
MKD SL
Phoenix 2010
73 - 71
Fersped Rabotnicki
31
-
41
B
MKD SL
KK Kozuv
81 - 79
Fersped Rabotnicki
38
-
40
B
ABL D2
Fersped Rabotnicki
70 - 74
Vojvodina
35
-
38
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
77 - 76
Gostivar
38
-
35
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
85 - 83
Fersped Rabotnicki
41
-
42
B
ABL D2
Sutjeska
94 - 75
Fersped Rabotnicki
49
-
45
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
84 - 70
Pelister
43
-
34
T
Vardar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Vardar(FYR)
95 - 115
Shkupi
49
-
60
T
MKD SL
Phoenix 2010
81 - 66
Vardar(FYR)
45
-
23
B
MKD SL
Vardar(FYR)
77 - 103
KK Kozuv
38
-
54
T
MKD SL
Gostivar
86 - 62
Vardar(FYR)
55
-
26
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
95 - 67
Vardar(FYR)
52
-
27
B
MKD SL
Vardar(FYR)
59 - 90
Pelister
30
-
39
T
MKD SL
Euro Nickel
78 - 72
Vardar(FYR)
32
-
43
B
MKD SL
Vardar(FYR)
79 - 80
KK TFT Skopje
42
-
40
T
MKD SL
Vardar(FYR)
79 - 110
KK Torus Skopje
40
-
49
T
MKD SL
cair 2030
104 - 80
Vardar(FYR)
58
-
30
B