Bảng xếp hạng

Kozuv
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 9 6 81.3 75.9 5.4 6 60%
Chủ 7 6 1 83.1 72 11.1 5 86%
Khách 8 3 5 79.8 79.2 0.6 5 38%
trận gần đây 10 7 3 80.5 72.9 7.6 70%
Pelister
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 10 5 83.5 80.3 3.2 3 67%
Chủ 8 7 1 85.8 79.9 5.9 2 88%
Khách 7 3 4 80.9 80.7 0.2 4 43%
trận gần đây 10 6 4 84.2 81.5 2.7 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Pelister
92 - 87
KK Kozuv
43
-
37
B
MKD SL
KK Kozuv
80 - 87
Pelister
51
-
35
B
MKD SL
Pelister
72 - 61
KK Kozuv
32
-
32
B
MKD SL
KK Kozuv
88 - 100
Pelister
41
-
38
B
MKD SL
Pelister
96 - 84
KK Kozuv
55
-
37
B
MKD SL
KK Kozuv
67 - 79
Pelister
30
-
47
B
MKD SL
Pelister
96 - 67
KK Kozuv
49
-
30
B
MKD SL
Pelister
102 - 81
KK Kozuv
62
-
44
B
MKD SL
KK Kozuv
83 - 88
Pelister
33
-
43
B
MKD SL
KK Kozuv
95 - 75
Pelister
40
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Kozuv
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
84 - 80
KK Kozuv
41
-
35
B
MKD SL
KK Kozuv
75 - 76
KK TFT Skopje
34
-
38
B
MKD SL
Vardar(FYR)
77 - 103
KK Kozuv
38
-
54
T
MKD SL
KK Kozuv
86 - 63
cair 2030
43
-
30
T
MKD SL
KK Kozuv
81 - 79
Fersped Rabotnicki
38
-
40
T
MKD SL
Shkupi
68 - 81
KK Kozuv
32
-
44
T
MKD SL
KK Kozuv
86 - 73
Phoenix 2010
50
-
36
T
MKD SL
KK Torus Skopje
69 - 63
KK Kozuv
35
-
40
B
MKD SL
Gostivar
66 - 68
KK Kozuv
39
-
42
T
MKD SL
KK Kozuv
82 - 74
KK Kumanovo 2009
50
-
41
T
Pelister
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Pelister
89 - 78
Gostivar
46
-
55
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
86 - 72
Pelister
38
-
48
B
MKD SL
KK Torus Skopje
82 - 62
Pelister
39
-
24
B
MKD SL
Pelister
95 - 88
Euro Nickel
49
-
38
T
MKD SL
Pelister
91 - 82
KK TFT Skopje
39
-
36
T
ABL D2
Pelister
74 - 93
Podgorica
45
-
49
B
MKD SL
Vardar(FYR)
59 - 90
Pelister
30
-
39
T
MKD SL
Pelister
77 - 73
cair 2030
40
-
32
T
ABL D2
Siroki
93 - 73
Pelister
53
-
39
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
84 - 70
Pelister
43
-
34
B