Bảng xếp hạng
MZT Skopje
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 4 | 81 | 70.3 | 10.7 | 2 | 73% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 80.1 | 70.1 | 10 | 1 | 88% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 82 | 70.6 | 11.4 | 2 | 57% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 84.7 | 67 | 17.7 | 90% |
Cair 2030
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 7 | 86.2 | 85.3 | 0.9 | 7 | 53% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 93.2 | 85.2 | 8 | 6 | 75% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 78.1 | 85.4 | -7.3 | 8 | 29% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 84.5 | 86.8 | -2.3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
95
-
94
KK Torus Skopje
44
-
40
B
MKD SL
cair 2030
84
-
89
KK Torus Skopje
42
-
44
T
MKD SL
KK Torus Skopje
91
-
58
cair 2030
33
-
28
T
MKD SL
cair 2030
79
-
113
KK Torus Skopje
37
-
52
T
MKD SL
cair 2030
61
-
106
KK Torus Skopje
32
-
53
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
67
-
83
KK Torus Skopje
33
-
42
T
MKD SL
KK Torus Skopje
75
-
63
Fersped Rabotnicki
42
-
44
T
MKD SL
KK Torus Skopje
82
-
62
Pelister
39
-
24
T
MKD SL
KK Torus Skopje
90
-
54
Shkupi
39
-
24
T
MKD SL
Euro Nickel
54
-
80
KK Torus Skopje
33
-
40
T
ABL D2
KK Torus Skopje
87
-
82
Cedevita Junior
46
-
42
T
MKD SL
KK Torus Skopje
92
-
63
Phoenix 2010
38
-
28
T
MKD SL
KK TFT Skopje
75
-
70
KK Torus Skopje
43
-
36
B
ABL D2
KK Teodo Tivat
65
-
70
KK Torus Skopje
35
-
45
T
MKD SL
KK Torus Skopje
69
-
63
KK Kozuv
35
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
95
-
102
Fersped Rabotnicki
47
-
55
B
MKD SL
Shkupi
94
-
86
cair 2030
48
-
45
B
MKD SL
cair 2030
85
-
82
Phoenix 2010
40
-
30
T
MKD SL
KK Kozuv
86
-
63
cair 2030
43
-
30
B
MKD SL
Gostivar
90
-
75
cair 2030
45
-
31
B
MKD SL
cair 2030
91
-
95
KK Kumanovo 2009
44
-
46
B
MKD SL
Pelister
77
-
73
cair 2030
40
-
32
B
MKD SL
cair 2030
79
-
70
Euro Nickel
45
-
25
T
MKD SL
KK TFT Skopje
92
-
94
cair 2030
44
-
31
T
MKD SL
cair 2030
104
-
80
Vardar(FYR)
58
-
30
T