Bảng xếp hạng
Feniks 2010
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 9 | 76 | 81.8 | -5.8 | 8 | 40% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 76.4 | 79.9 | -3.5 | 9 | 57% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 75.6 | 83.5 | -7.9 | 9 | 25% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 75.8 | 79.5 | -3.7 | 50% |
Euro Nickel
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 9 | 79.1 | 83.1 | -4 | 10 | 40% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 80.2 | 81.9 | -1.7 | 8 | 62% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 77.7 | 84.4 | -6.7 | 10 | 14% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 77.2 | 81.3 | -4.1 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
97
-
84
Phoenix 2010
44
-
43
B
MKD SL
Euro Nickel
84
-
68
Phoenix 2010
44
-
39
B
MKD SL
Phoenix 2010
87
-
82
Euro Nickel
49
-
47
T
MKD SL
Euro Nickel
78
-
69
Phoenix 2010
54
-
30
B
MKD SL
Phoenix 2010
78
-
83
Euro Nickel
35
-
41
B
MKD SL
Euro Nickel
93
-
63
Phoenix 2010
41
-
31
B
MKD SL
Phoenix 2010
76
-
67
Euro Nickel
37
-
37
T
MKD SL
Phoenix 2010
84
-
88
Euro Nickel
33
-
43
B
MKD SL
Euro Nickel
88
-
78
Phoenix 2010
45
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
73
-
75
Phoenix 2010
44
-
37
T
MKD SL
Phoenix 2010
81
-
66
Vardar(FYR)
45
-
23
T
MKD SL
cair 2030
85
-
82
Phoenix 2010
40
-
30
B
MKD SL
Phoenix 2010
73
-
71
Fersped Rabotnicki
31
-
41
T
MKD SL
Phoenix 2010
78
-
73
Shkupi
34
-
40
T
MKD SL
KK Torus Skopje
92
-
63
Phoenix 2010
38
-
28
B
MKD SL
KK Kozuv
86
-
73
Phoenix 2010
50
-
36
B
MKD SL
Phoenix 2010
74
-
66
Gostivar
35
-
35
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
73
-
66
Phoenix 2010
38
-
35
B
MKD SL
Phoenix 2010
93
-
110
Pelister
46
-
59
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
84
-
80
KK Kozuv
41
-
35
T
MKD SL
Gostivar
64
-
65
Euro Nickel
34
-
28
T
MKD SL
Euro Nickel
84
-
83
KK Kumanovo 2009
45
-
37
T
MKD SL
Pelister
95
-
88
Euro Nickel
49
-
38
B
MKD SL
Euro Nickel
54
-
80
KK Torus Skopje
33
-
40
B
MKD SL
KK TFT Skopje
90
-
86
Euro Nickel
47
-
39
B
MKD SL
Euro Nickel
78
-
72
Vardar(FYR)
32
-
43
T
MKD SL
cair 2030
79
-
70
Euro Nickel
45
-
25
B
MKD SL
Euro Nickel
81
-
85
Fersped Rabotnicki
37
-
43
B
MKD SL
Shkupi
85
-
82
Euro Nickel
41
-
40
B