Bảng xếp hạng
Shkupi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 9 | 78.6 | 83.4 | -4.8 | 9 | 40% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 77.7 | 80.2 | -2.5 | 11 | 50% |
Khách | 9 | 3 | 6 | 79.2 | 85.6 | -6.4 | 7 | 33% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 76.9 | 86.3 | -9.4 | 40% |
TFT Skopje
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 4 | 78.1 | 75.9 | 2.2 | 2 | 73% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 81.1 | 77 | 4.1 | 5 | 75% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 74.7 | 74.7 | 0 | 1 | 71% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 78.9 | 79.6 | -0.7 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
82
-
73
Shkupi
40
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Vardar(FYR)
95
-
115
Shkupi
49
-
60
T
MKD SL
Shkupi
94
-
86
cair 2030
48
-
45
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
103
-
68
Shkupi
53
-
29
B
MKD SL
KK Torus Skopje
90
-
54
Shkupi
39
-
24
B
MKD SL
Phoenix 2010
78
-
73
Shkupi
34
-
40
B
MKD SL
Shkupi
68
-
81
KK Kozuv
32
-
44
B
MKD SL
Gostivar
79
-
65
Shkupi
41
-
28
B
MKD SL
Shkupi
57
-
83
KK Kumanovo 2009
28
-
43
B
MKD SL
Pelister
86
-
90
Shkupi
45
-
45
T
MKD SL
Shkupi
85
-
82
Euro Nickel
41
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
73
-
75
Phoenix 2010
44
-
37
B
MKD SL
KK Kozuv
75
-
76
KK TFT Skopje
34
-
38
T
MKD SL
KK TFT Skopje
77
-
71
Gostivar
46
-
37
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
78
-
59
KK TFT Skopje
44
-
29
B
MKD SL
Pelister
91
-
82
KK TFT Skopje
39
-
36
B
MKD SL
KK TFT Skopje
90
-
86
Euro Nickel
47
-
39
T
MKD SL
KK TFT Skopje
75
-
70
KK Torus Skopje
43
-
36
T
MKD SL
Vardar(FYR)
79
-
80
KK TFT Skopje
42
-
40
T
MKD SL
KK TFT Skopje
92
-
94
cair 2030
44
-
31
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
77
-
85
KK TFT Skopje
38
-
39
T