Bảng xếp hạng

Euro Nickel
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 5 9 78.7 83.3 -4.6 10 36%
Chủ 7 4 3 79.7 82.1 -2.4 9 57%
Khách 7 1 6 77.7 84.4 -6.7 10 14%
trận gần đây 10 4 6 78.5 81.7 -3.2 40%
Kozuv
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 9 5 81.4 75.3 6.1 5 64%
Chủ 7 6 1 83.1 72 11.1 5 86%
Khách 7 3 4 79.7 78.6 1.1 5 43%
trận gần đây 10 7 3 81.2 73.7 7.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
85 - 64
Euro Nickel
43
-
34
B
MKD SL
KK Kozuv
81 - 86
Euro Nickel
44
-
40
T
MKD SL
Euro Nickel
80 - 73
KK Kozuv
38
-
37
T
MKD SL
KK Kozuv
75 - 77
Euro Nickel
34
-
32
T
MKD SL
Euro Nickel
79 - 61
KK Kozuv
46
-
28
T
MKD SL
Euro Nickel
78 - 63
KK Kozuv
37
-
32
T
MKD SL
KK Kozuv
86 - 79
Euro Nickel
40
-
48
B
MKD SL
Euro Nickel
84 - 75
KK Kozuv
35
-
34
T
MKD SL
KK Kozuv
76 - 81
Euro Nickel
44
-
34
T
MKD SL
Euro Nickel
68 - 91
KK Kozuv
29
-
53
B

Tỷ số quá khứ   

Euro Nickel
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
64 - 65
Euro Nickel
34
-
28
T
MKD SL
Euro Nickel
84 - 83
KK Kumanovo 2009
45
-
37
T
MKD SL
Pelister
95 - 88
Euro Nickel
49
-
38
B
MKD SL
Euro Nickel
54 - 80
KK Torus Skopje
33
-
40
B
MKD SL
KK TFT Skopje
90 - 86
Euro Nickel
47
-
39
B
MKD SL
Euro Nickel
78 - 72
Vardar(FYR)
32
-
43
T
MKD SL
cair 2030
79 - 70
Euro Nickel
45
-
25
B
MKD SL
Euro Nickel
81 - 85
Fersped Rabotnicki
37
-
43
B
MKD SL
Shkupi
85 - 82
Euro Nickel
41
-
40
B
MKD SL
Euro Nickel
97 - 84
Phoenix 2010
44
-
43
T
Kozuv
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
75 - 76
KK TFT Skopje
34
-
38
B
MKD SL
Vardar(FYR)
77 - 103
KK Kozuv
38
-
54
T
MKD SL
KK Kozuv
86 - 63
cair 2030
43
-
30
T
MKD SL
KK Kozuv
81 - 79
Fersped Rabotnicki
38
-
40
T
MKD SL
Shkupi
68 - 81
KK Kozuv
32
-
44
T
MKD SL
KK Kozuv
86 - 73
Phoenix 2010
50
-
36
T
MKD SL
KK Torus Skopje
69 - 63
KK Kozuv
35
-
40
B
MKD SL
Gostivar
66 - 68
KK Kozuv
39
-
42
T
MKD SL
KK Kozuv
82 - 74
KK Kumanovo 2009
50
-
41
T
MKD SL
Pelister
92 - 87
KK Kozuv
43
-
37
B