Bảng xếp hạng

Vardar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 0 14 71.2 88.2 -17 12 0%
Chủ 7 0 7 72.4 87.9 -15.5 12 0%
Khách 7 0 7 70 88.6 -18.6 12 0%
trận gần đây 10 0 10 71.2 90.6 -19.4 0%
Shkupi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 5 9 76 82.6 -6.6 9 36%
Chủ 6 3 3 77.7 80.2 -2.5 11 50%
Khách 8 2 6 74.8 84.4 -9.6 9 25%
trận gần đây 10 3 7 72.7 85 -12.3 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
89 - 68
Vardar(FYR)
48
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Vardar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Phoenix 2010
81 - 66
Vardar(FYR)
45
-
23
B
MKD SL
Vardar(FYR)
77 - 103
KK Kozuv
38
-
54
T
MKD SL
Gostivar
86 - 62
Vardar(FYR)
55
-
26
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
95 - 67
Vardar(FYR)
52
-
27
B
MKD SL
Vardar(FYR)
59 - 90
Pelister
30
-
39
T
MKD SL
Euro Nickel
78 - 72
Vardar(FYR)
32
-
43
B
MKD SL
Vardar(FYR)
79 - 80
KK TFT Skopje
42
-
40
T
MKD SL
Vardar(FYR)
79 - 110
KK Torus Skopje
40
-
49
T
MKD SL
cair 2030
104 - 80
Vardar(FYR)
58
-
30
B
MKD SL
Vardar(FYR)
71 - 79
Fersped Rabotnicki
39
-
42
T
Shkupi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
94 - 86
cair 2030
48
-
45
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
103 - 68
Shkupi
53
-
29
B
MKD SL
KK Torus Skopje
90 - 54
Shkupi
39
-
24
B
MKD SL
Phoenix 2010
78 - 73
Shkupi
34
-
40
B
MKD SL
Shkupi
68 - 81
KK Kozuv
32
-
44
B
MKD SL
Gostivar
79 - 65
Shkupi
41
-
28
B
MKD SL
Shkupi
57 - 83
KK Kumanovo 2009
28
-
43
B
MKD SL
Pelister
86 - 90
Shkupi
45
-
45
T
MKD SL
Shkupi
85 - 82
Euro Nickel
41
-
40
T
MKD SL
KK TFT Skopje
82 - 73
Shkupi
40
-
34
B