Bảng xếp hạng

Feniks 2010
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 4 9 75.7 83.7 -8 9 31%
Chủ 6 3 3 75.7 82.2 -6.5 10 50%
Khách 7 1 6 75.7 85 -9.3 10 14%
trận gần đây 10 3 7 74.9 83.3 -8.4 30%
Vardar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 0 13 71.6 88.8 -17.2 12 0%
Chủ 7 0 7 72.4 87.9 -15.5 12 0%
Khách 6 0 6 70.7 89.8 -19.1 12 0%
trận gần đây 10 0 10 71.4 91.4 -20 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Vardar(FYR)
72 - 77
Phoenix 2010
42
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Feniks 2010
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
85 - 82
Phoenix 2010
40
-
30
B
MKD SL
Phoenix 2010
73 - 71
Fersped Rabotnicki
31
-
41
T
MKD SL
Phoenix 2010
78 - 73
Shkupi
34
-
40
T
MKD SL
KK Torus Skopje
92 - 63
Phoenix 2010
38
-
28
B
MKD SL
KK Kozuv
86 - 73
Phoenix 2010
50
-
36
B
MKD SL
Phoenix 2010
74 - 66
Gostivar
35
-
35
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
73 - 66
Phoenix 2010
38
-
35
B
MKD SL
Phoenix 2010
93 - 110
Pelister
46
-
59
B
MKD SL
Euro Nickel
97 - 84
Phoenix 2010
44
-
43
B
MKD SL
Phoenix 2010
63 - 80
KK TFT Skopje
35
-
49
B
Vardar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Vardar(FYR)
77 - 103
KK Kozuv
38
-
54
T
MKD SL
Gostivar
86 - 62
Vardar(FYR)
55
-
26
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
95 - 67
Vardar(FYR)
52
-
27
B
MKD SL
Vardar(FYR)
59 - 90
Pelister
30
-
39
T
MKD SL
Euro Nickel
78 - 72
Vardar(FYR)
32
-
43
B
MKD SL
Vardar(FYR)
79 - 80
KK TFT Skopje
42
-
40
T
MKD SL
Vardar(FYR)
79 - 110
KK Torus Skopje
40
-
49
T
MKD SL
cair 2030
104 - 80
Vardar(FYR)
58
-
30
B
MKD SL
Vardar(FYR)
71 - 79
Fersped Rabotnicki
39
-
42
T
MKD SL
Shkupi
89 - 68
Vardar(FYR)
48
-
37
B