Bảng xếp hạng
Shkupi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 9 | 74.6 | 82.3 | -7.7 | 11 | 31% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 74.4 | 79 | -4.6 | 11 | 40% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 74.8 | 84.4 | -9.6 | 8 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 72.2 | 83.2 | -11 | 30% |
Cair 2030
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 8 | 5 | 85.5 | 83.4 | 2.1 | 5 | 62% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 93 | 82.9 | 10.1 | 5 | 86% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 76.8 | 84 | -7.2 | 6 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 82.2 | 85.2 | -3 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
98
-
80
Shkupi
52
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Fersped Rabotnicki
103
-
68
Shkupi
53
-
29
B
MKD SL
KK Torus Skopje
90
-
54
Shkupi
39
-
24
B
MKD SL
Phoenix 2010
78
-
73
Shkupi
34
-
40
B
MKD SL
Shkupi
68
-
81
KK Kozuv
32
-
44
B
MKD SL
Gostivar
79
-
65
Shkupi
41
-
28
B
MKD SL
Shkupi
57
-
83
KK Kumanovo 2009
28
-
43
B
MKD SL
Pelister
86
-
90
Shkupi
45
-
45
T
MKD SL
Shkupi
85
-
82
Euro Nickel
41
-
40
T
MKD SL
KK TFT Skopje
82
-
73
Shkupi
40
-
34
B
MKD SL
Shkupi
89
-
68
Vardar(FYR)
48
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
85
-
82
Phoenix 2010
40
-
30
T
MKD SL
KK Kozuv
86
-
63
cair 2030
43
-
30
B
MKD SL
Gostivar
90
-
75
cair 2030
45
-
31
B
MKD SL
cair 2030
91
-
95
KK Kumanovo 2009
44
-
46
B
MKD SL
Pelister
77
-
73
cair 2030
40
-
32
B
MKD SL
cair 2030
79
-
70
Euro Nickel
45
-
25
T
MKD SL
KK TFT Skopje
92
-
94
cair 2030
44
-
31
T
MKD SL
cair 2030
104
-
80
Vardar(FYR)
58
-
30
T
MKD SL
cair 2030
95
-
94
KK Torus Skopje
44
-
40
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
86
-
63
cair 2030
43
-
34
B