Bảng xếp hạng

Gostivar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 5 8 74.9 72.5 2.4 8 38%
Chủ 6 4 2 76.3 66.2 10.1 8 67%
Khách 7 1 6 73.7 77.9 -4.2 9 14%
trận gần đây 10 4 6 76.3 73.1 3.2 40%
Euro Nickel
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 4 9 79.8 84.8 -5 11 31%
Chủ 7 4 3 79.7 82.1 -2.4 9 57%
Khách 6 0 6 79.8 87.8 -8 11 0%
trận gần đây 10 3 7 78.4 83.8 -5.4 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
80 - 75
Gostivar
44
-
33
B
MKD SL
Euro Nickel
97 - 85
Gostivar
51
-
37
B
MKD SL
Gostivar
67 - 106
Euro Nickel
37
-
53
B
MKD SL
Gostivar
85 - 65
Euro Nickel
37
-
33
T
MKD SL
Euro Nickel
92 - 86
Gostivar
46
-
40
B
MKD SL
Gostivar
78 - 70
Euro Nickel
38
-
33
T
MKD SL
Euro Nickel
82 - 72
Gostivar
38
-
36
B
MKD SL
Gostivar
106 - 105
Euro Nickel
48
-
45
T
MKD SL
Euro Nickel
88 - 77
Gostivar
46
-
44
B
MKD SL
Gostivar
68 - 74
Euro Nickel
34
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Gostivar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
77 - 71
Gostivar
46
-
37
B
MKD SL
Gostivar
86 - 62
Vardar(FYR)
55
-
26
T
MKD SL
Gostivar
90 - 75
cair 2030
45
-
31
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
77 - 76
Gostivar
38
-
35
B
MKD SL
Gostivar
79 - 65
Shkupi
41
-
28
T
MKD SL
Phoenix 2010
74 - 66
Gostivar
35
-
35
B
MKD SL
Gostivar
66 - 68
KK Kozuv
39
-
42
B
MKD SL
KK Torus Skopje
96 - 90
Gostivar
37
-
32
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
71 - 62
Gostivar
36
-
32
B
MKD SL
Gostivar
77 - 66
Pelister
42
-
33
T
Euro Nickel
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
84 - 83
KK Kumanovo 2009
45
-
37
T
MKD SL
Pelister
95 - 88
Euro Nickel
49
-
38
B
MKD SL
Euro Nickel
54 - 80
KK Torus Skopje
33
-
40
B
MKD SL
KK TFT Skopje
90 - 86
Euro Nickel
47
-
39
B
MKD SL
Euro Nickel
78 - 72
Vardar(FYR)
32
-
43
T
MKD SL
cair 2030
79 - 70
Euro Nickel
45
-
25
B
MKD SL
Euro Nickel
81 - 85
Fersped Rabotnicki
37
-
43
B
MKD SL
Shkupi
85 - 82
Euro Nickel
41
-
40
B
MKD SL
Euro Nickel
97 - 84
Phoenix 2010
44
-
43
T
MKD SL
KK Kozuv
85 - 64
Euro Nickel
43
-
34
B