Bảng xếp hạng
TFT Skopje
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 3 | 78.8 | 76.5 | 2.3 | 1 | 75% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 83.2 | 78.3 | 4.9 | 4 | 83% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 74.5 | 74.7 | -0.2 | 1 | 67% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 80.4 | 78.8 | 1.6 | 70% |
Gostivar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 7 | 75.2 | 72.1 | 3.1 | 8 | 42% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 76.3 | 66.2 | 10.1 | 8 | 67% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 74.2 | 78 | -3.8 | 9 | 17% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 76.7 | 73.4 | 3.3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
60
-
61
KK TFT Skopje
31
-
24
T
MKD SL
Gostivar
77
-
91
KK TFT Skopje
27
-
44
T
MKD SL
KK TFT Skopje
79
-
70
Gostivar
40
-
33
T
MKD SL
KK TFT Skopje
91
-
77
Gostivar
48
-
37
T
MKD SL
Gostivar
90
-
83
KK TFT Skopje
46
-
42
B
MKD SL
KK TFT Skopje
87
-
80
Gostivar
41
-
45
T
MKD SL
Gostivar
92
-
85
KK TFT Skopje
49
-
40
B
MKD SL
KK TFT Skopje
95
-
86
Gostivar
42
-
52
T
MKD SL
Gostivar
89
-
75
KK TFT Skopje
47
-
42
B
MKD SL
Gostivar
115
-
109
KK TFT Skopje
46
-
53
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
78
-
59
KK TFT Skopje
44
-
29
B
MKD SL
Pelister
91
-
82
KK TFT Skopje
39
-
36
B
MKD SL
KK TFT Skopje
90
-
86
Euro Nickel
47
-
39
T
MKD SL
KK TFT Skopje
75
-
70
KK Torus Skopje
43
-
36
T
MKD SL
Vardar(FYR)
79
-
80
KK TFT Skopje
42
-
40
T
MKD SL
KK TFT Skopje
92
-
94
cair 2030
44
-
31
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
77
-
85
KK TFT Skopje
38
-
39
T
MKD SL
KK TFT Skopje
82
-
73
Shkupi
40
-
34
T
MKD SL
Phoenix 2010
63
-
80
KK TFT Skopje
35
-
49
T
MKD SL
KK TFT Skopje
79
-
77
KK Kozuv
36
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
86
-
62
Vardar(FYR)
55
-
26
T
MKD SL
Gostivar
90
-
75
cair 2030
45
-
31
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
77
-
76
Gostivar
38
-
35
B
MKD SL
Gostivar
79
-
65
Shkupi
41
-
28
T
MKD SL
Phoenix 2010
74
-
66
Gostivar
35
-
35
B
MKD SL
Gostivar
66
-
68
KK Kozuv
39
-
42
B
MKD SL
KK Torus Skopje
96
-
90
Gostivar
37
-
32
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
71
-
62
Gostivar
36
-
32
B
MKD SL
Gostivar
77
-
66
Pelister
42
-
33
T
MKD SL
Euro Nickel
80
-
75
Gostivar
44
-
33
B