Bảng xếp hạng

Vardar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 0 12 71.2 87.6 -16.4 12 0%
Chủ 6 0 6 71.7 85.3 -13.6 12 0%
Khách 6 0 6 70.7 89.8 -19.1 12 0%
trận gần đây 10 0 10 70.9 88.8 -17.9 0%
Kozuv
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 8 4 80.2 75.1 5.1 4 67%
Chủ 6 6 0 84.5 71.3 13.2 4 100%
Khách 6 2 4 75.8 78.8 -3 6 33%
trận gần đây 10 7 3 79.6 72.7 6.9 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
87 - 75
Vardar(FYR)
44
-
36
B
MKD SL
KK Kozuv
74 - 63
Vardar(FYR)
35
-
28
B
MKD SL
Vardar(FYR)
95 - 86
KK Kozuv
43
-
42
B
MKD SL
KK Kozuv
86 - 82
Vardar(FYR)
43
-
36
B
MKD SL
KK Kozuv
87 - 65
Vardar(FYR)
46
-
22
B
MKD SL
Vardar(FYR)
64 - 85
KK Kozuv
29
-
43
T
MKD SL
Vardar(FYR)
73 - 86
KK Kozuv
26
-
47
T
MKD SL
KK Kozuv
73 - 49
Vardar(FYR)
31
-
23
B
MKD SL
KK Kozuv
84 - 76
Vardar(FYR)
46
-
38
B
MKD SL
Vardar(FYR)
59 - 81
KK Kozuv
25
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

Vardar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
86 - 62
Vardar(FYR)
55
-
26
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
95 - 67
Vardar(FYR)
52
-
27
B
MKD SL
Vardar(FYR)
59 - 90
Pelister
30
-
39
T
MKD SL
Euro Nickel
78 - 72
Vardar(FYR)
32
-
43
B
MKD SL
Vardar(FYR)
79 - 80
KK TFT Skopje
42
-
40
T
MKD SL
Vardar(FYR)
79 - 110
KK Torus Skopje
40
-
49
T
MKD SL
cair 2030
104 - 80
Vardar(FYR)
58
-
30
B
MKD SL
Vardar(FYR)
71 - 79
Fersped Rabotnicki
39
-
42
T
MKD SL
Shkupi
89 - 68
Vardar(FYR)
48
-
37
B
MKD SL
Vardar(FYR)
72 - 77
Phoenix 2010
42
-
42
T
Kozuv
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
86 - 63
cair 2030
43
-
30
T
MKD SL
KK Kozuv
81 - 79
Fersped Rabotnicki
38
-
40
T
MKD SL
Shkupi
68 - 81
KK Kozuv
32
-
44
T
MKD SL
KK Kozuv
86 - 73
Phoenix 2010
50
-
36
T
MKD SL
KK Torus Skopje
69 - 63
KK Kozuv
35
-
40
B
MKD SL
Gostivar
66 - 68
KK Kozuv
39
-
42
T
MKD SL
KK Kozuv
82 - 74
KK Kumanovo 2009
50
-
41
T
MKD SL
Pelister
92 - 87
KK Kozuv
43
-
37
B
MKD SL
KK Kozuv
85 - 64
Euro Nickel
43
-
34
T
MKD SL
KK TFT Skopje
79 - 77
KK Kozuv
36
-
31
B