Bảng xếp hạng
Kozuv
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 4 | 79.6 | 76.2 | 3.4 | 4 | 64% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 84.2 | 73 | 11.2 | 3 | 100% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 75.8 | 78.8 | -3 | 5 | 33% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 79.7 | 73.9 | 5.8 | 70% |
Cair 2030
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 4 | 87.6 | 83.3 | 4.3 | 6 | 64% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 94.3 | 83 | 11.3 | 5 | 83% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 79.6 | 83.6 | -4 | 7 | 40% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 86.5 | 83.7 | 2.8 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
99
-
79
KK Kozuv
40
-
41
B
MKD SL
KK Kozuv
70
-
86
cair 2030
27
-
47
B
MKD SL
cair 2030
88
-
84
KK Kozuv
33
-
50
B
MKD SL
cair 2030
79
-
86
KK Kozuv
42
-
45
T
MKD SL
KK Kozuv
99
-
83
cair 2030
52
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
81
-
79
Fersped Rabotnicki
38
-
40
T
MKD SL
Shkupi
68
-
81
KK Kozuv
32
-
44
T
MKD SL
KK Kozuv
86
-
73
Phoenix 2010
50
-
36
T
MKD SL
KK Torus Skopje
69
-
63
KK Kozuv
35
-
40
B
MKD SL
Gostivar
66
-
68
KK Kozuv
39
-
42
T
MKD SL
KK Kozuv
82
-
74
KK Kumanovo 2009
50
-
41
T
MKD SL
Pelister
92
-
87
KK Kozuv
43
-
37
B
MKD SL
KK Kozuv
85
-
64
Euro Nickel
43
-
34
T
MKD SL
KK TFT Skopje
79
-
77
KK Kozuv
36
-
31
B
MKD SL
KK Kozuv
87
-
75
Vardar(FYR)
44
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
90
-
75
cair 2030
45
-
31
B
MKD SL
cair 2030
91
-
95
KK Kumanovo 2009
44
-
46
B
MKD SL
Pelister
77
-
73
cair 2030
40
-
32
B
MKD SL
cair 2030
79
-
70
Euro Nickel
45
-
25
T
MKD SL
KK TFT Skopje
92
-
94
cair 2030
44
-
31
T
MKD SL
cair 2030
104
-
80
Vardar(FYR)
58
-
30
T
MKD SL
cair 2030
95
-
94
KK Torus Skopje
44
-
40
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
86
-
63
cair 2030
43
-
34
B
MKD SL
cair 2030
98
-
80
Shkupi
52
-
37
T
MKD SL
Phoenix 2010
73
-
93
cair 2030
38
-
40
T