Bảng xếp hạng

Gostivar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 4 7 74.3 73 1.3 8 36%
Chủ 5 3 2 74.4 67 7.4 8 60%
Khách 6 1 5 74.2 78 -3.8 9 17%
trận gần đây 10 3 7 74.1 73.3 0.8 30%
Vardar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 0 11 72 87.7 -15.7 12 0%
Chủ 6 0 6 71.7 85.3 -13.6 12 0%
Khách 5 0 5 72.4 90.6 -18.2 12 0%
trận gần đây 10 0 10 72.2 88.9 -16.7 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Vardar(FYR)
70 - 76
Gostivar
39
-
42
T
MKD SL
Vardar(FYR)
105 - 106
Gostivar
54
-
50
T
MKD SL
Gostivar
91 - 53
Vardar(FYR)
43
-
22
T
MKD SL
Gostivar
77 - 68
Vardar(FYR)
35
-
33
T
MKD SL
Vardar(FYR)
55 - 86
Gostivar
21
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

Gostivar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
90 - 75
cair 2030
45
-
31
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
77 - 76
Gostivar
38
-
35
B
MKD SL
Gostivar
79 - 65
Shkupi
41
-
28
T
MKD SL
Phoenix 2010
74 - 66
Gostivar
35
-
35
B
MKD SL
Gostivar
66 - 68
KK Kozuv
39
-
42
B
MKD SL
KK Torus Skopje
96 - 90
Gostivar
37
-
32
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
71 - 62
Gostivar
36
-
32
B
MKD SL
Gostivar
77 - 66
Pelister
42
-
33
T
MKD SL
Euro Nickel
80 - 75
Gostivar
44
-
33
B
MKD SL
Gostivar
60 - 61
KK TFT Skopje
31
-
24
B
Vardar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
95 - 67
Vardar(FYR)
52
-
27
B
MKD SL
Vardar(FYR)
59 - 90
Pelister
30
-
39
T
MKD SL
Euro Nickel
78 - 72
Vardar(FYR)
32
-
43
B
MKD SL
Vardar(FYR)
79 - 80
KK TFT Skopje
42
-
40
T
MKD SL
Vardar(FYR)
79 - 110
KK Torus Skopje
40
-
49
T
MKD SL
cair 2030
104 - 80
Vardar(FYR)
58
-
30
B
MKD SL
Vardar(FYR)
71 - 79
Fersped Rabotnicki
39
-
42
T
MKD SL
Shkupi
89 - 68
Vardar(FYR)
48
-
37
B
MKD SL
Vardar(FYR)
72 - 77
Phoenix 2010
42
-
42
T
MKD SL
KK Kozuv
87 - 75
Vardar(FYR)
44
-
36
B