Bảng xếp hạng

Feniks 2010
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 3 8 75.4 84.7 -9.3 10 27%
Chủ 5 2 3 76.2 84.4 -8.2 11 40%
Khách 6 1 5 74.7 85 -10.3 10 17%
trận gần đây 10 3 7 74.4 84.2 -9.8 30%
Shkupi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 4 7 77.1 79.7 -2.6 8 36%
Chủ 5 2 3 74.4 79 -4.6 10 40%
Khách 6 2 4 79.3 80.3 -1 8 33%
trận gần đây 10 3 7 75.3 81.8 -6.5 30%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Feniks 2010
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Torus Skopje
92 - 63
Phoenix 2010
38
-
28
B
MKD SL
KK Kozuv
86 - 73
Phoenix 2010
50
-
36
B
MKD SL
Phoenix 2010
74 - 66
Gostivar
35
-
35
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
73 - 66
Phoenix 2010
38
-
35
B
MKD SL
Phoenix 2010
93 - 110
Pelister
46
-
59
B
MKD SL
Euro Nickel
97 - 84
Phoenix 2010
44
-
43
B
MKD SL
Phoenix 2010
63 - 80
KK TFT Skopje
35
-
49
B
MKD SL
Vardar(FYR)
72 - 77
Phoenix 2010
42
-
42
T
MKD SL
Phoenix 2010
73 - 93
cair 2030
38
-
40
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
90 - 85
Phoenix 2010
41
-
54
B
Shkupi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
68 - 81
KK Kozuv
32
-
44
B
MKD SL
Gostivar
79 - 65
Shkupi
41
-
28
B
MKD SL
Shkupi
57 - 83
KK Kumanovo 2009
28
-
43
B
MKD SL
Pelister
86 - 90
Shkupi
45
-
45
T
MKD SL
Shkupi
85 - 82
Euro Nickel
41
-
40
T
MKD SL
KK TFT Skopje
82 - 73
Shkupi
40
-
34
B
MKD SL
Shkupi
89 - 68
Vardar(FYR)
48
-
37
T
MKD SL
cair 2030
98 - 80
Shkupi
52
-
37
B
MKD SL
Shkupi
73 - 81
Fersped Rabotnicki
39
-
51
B
MKD SL
KK Torus Skopje
59 - 95
Shkupi
27
-
42
T