Bảng xếp hạng
KK Kumanovo 2009
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 4 | 80.4 | 76.7 | 3.7 | 5 | 64% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 83.4 | 73.4 | 10 | 4 | 100% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 77.8 | 79.5 | -1.7 | 6 | 33% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 81.4 | 76.3 | 5.1 | 70% |
Vardar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 11 | 72 | 87.7 | -15.7 | 12 | 0% |
Chủ | 6 | 0 | 6 | 71.7 | 85.3 | -13.6 | 12 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 5 | 72.4 | 90.6 | -18.2 | 12 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 72.2 | 88.9 | -16.7 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
112
-
78
Vardar(FYR)
45
-
52
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
95
-
86
Vardar(FYR)
46
-
49
T
MKD SL
Vardar(FYR)
85
-
89
KK Kumanovo 2009
48
-
40
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
81
-
70
Vardar(FYR)
43
-
30
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
86
-
69
Vardar(FYR)
42
-
34
T
MKD SL
Vardar(FYR)
67
-
92
KK Kumanovo 2009
33
-
52
T
MKD SL
Vardar(FYR)
74
-
84
KK Kumanovo 2009
37
-
41
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
96
-
84
Vardar(FYR)
45
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
91
-
95
KK Kumanovo 2009
44
-
46
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
85
-
83
Fersped Rabotnicki
41
-
42
T
MKD SL
Shkupi
57
-
83
KK Kumanovo 2009
28
-
43
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
73
-
66
Phoenix 2010
38
-
35
T
MKD SL
KK Kozuv
82
-
74
KK Kumanovo 2009
50
-
41
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
71
-
62
Gostivar
36
-
32
T
MKD SL
KK Torus Skopje
78
-
71
KK Kumanovo 2009
40
-
36
B
MKD SL
Pelister
88
-
74
KK Kumanovo 2009
50
-
47
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
93
-
89
Euro Nickel
30
-
37
T
MKD SL
KK TFT Skopje
81
-
70
KK Kumanovo 2009
35
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Vardar(FYR)
59
-
90
Pelister
30
-
39
T
MKD SL
Euro Nickel
78
-
72
Vardar(FYR)
32
-
43
B
MKD SL
Vardar(FYR)
79
-
80
KK TFT Skopje
42
-
40
T
MKD SL
Vardar(FYR)
79
-
110
KK Torus Skopje
40
-
49
T
MKD SL
cair 2030
104
-
80
Vardar(FYR)
58
-
30
B
MKD SL
Vardar(FYR)
71
-
79
Fersped Rabotnicki
39
-
42
T
MKD SL
Shkupi
89
-
68
Vardar(FYR)
48
-
37
B
MKD SL
Vardar(FYR)
72
-
77
Phoenix 2010
42
-
42
T
MKD SL
KK Kozuv
87
-
75
Vardar(FYR)
44
-
36
B
MKD SL
Vardar(FYR)
70
-
76
Gostivar
39
-
42
T