Bảng xếp hạng
Kozuv
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 4 | 79.6 | 76.2 | 3.4 | 4 | 64% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 84.2 | 73 | 11.2 | 3 | 100% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 75.8 | 78.8 | -3 | 5 | 33% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 79.7 | 73.9 | 5.8 | 70% |
Rabotnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 4 | 79.7 | 76.4 | 3.3 | 3 | 64% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 78.3 | 74.8 | 3.5 | 6 | 67% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 81.4 | 78.2 | 3.2 | 3 | 60% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 78.7 | 75.5 | 3.2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Fersped Rabotnicki
92
-
73
KK Kozuv
43
-
26
B
MKD SL
KK Kozuv
84
-
90
Fersped Rabotnicki
47
-
49
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
58
-
86
KK Kozuv
30
-
42
T
MKD SL
KK Kozuv
85
-
110
Fersped Rabotnicki
42
-
57
B
MKD SL
KK Kozuv
73
-
72
Fersped Rabotnicki
45
-
33
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
81
-
70
KK Kozuv
43
-
26
B
MKD SL
KK Kozuv
82
-
90
Fersped Rabotnicki
34
-
32
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
100
-
85
KK Kozuv
41
-
53
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
78
-
81
KK Kozuv
42
-
37
T
MKD SL
KK Kozuv
84
-
95
Fersped Rabotnicki
46
-
53
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
68
-
81
KK Kozuv
32
-
44
T
MKD SL
KK Kozuv
86
-
73
Phoenix 2010
50
-
36
T
MKD SL
KK Torus Skopje
69
-
63
KK Kozuv
35
-
40
B
MKD SL
Gostivar
66
-
68
KK Kozuv
39
-
42
T
MKD SL
KK Kozuv
82
-
74
KK Kumanovo 2009
50
-
41
T
MKD SL
Pelister
92
-
87
KK Kozuv
43
-
37
B
MKD SL
KK Kozuv
85
-
64
Euro Nickel
43
-
34
T
MKD SL
KK TFT Skopje
79
-
77
KK Kozuv
36
-
31
B
MKD SL
KK Kozuv
87
-
75
Vardar(FYR)
44
-
36
T
MKD SL
cair 2030
99
-
79
KK Kozuv
40
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Fersped Rabotnicki
70
-
74
Vojvodina
35
-
38
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
77
-
76
Gostivar
38
-
35
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
85
-
83
Fersped Rabotnicki
41
-
42
B
ABL D2
Sutjeska
94
-
75
Fersped Rabotnicki
49
-
45
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
84
-
70
Pelister
43
-
34
T
MKD SL
Euro Nickel
81
-
85
Fersped Rabotnicki
37
-
43
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
77
-
85
KK TFT Skopje
38
-
39
B
ABL D2
KK Bosna ASA BH TELECOM
84
-
58
Fersped Rabotnicki
46
-
21
B
MKD SL
Vardar(FYR)
71
-
79
Fersped Rabotnicki
39
-
42
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
86
-
63
cair 2030
43
-
34
T