Bảng xếp hạng
Rabotnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 3 | 80.1 | 75.9 | 4.2 | 4 | 67% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 78.6 | 74.6 | 4 | 6 | 60% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 82 | 77.5 | 4.5 | 3 | 75% |
trận gần đây | 9 | 6 | 3 | 80.1 | 75.9 | 4.2 | 67% |
Gostivar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 6 | 72.3 | 72.3 | 0 | 10 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 70.5 | 65 | 5.5 | 10 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 73.8 | 78.2 | -4.4 | 9 | 20% |
trận gần đây | 9 | 3 | 6 | 72.3 | 72.3 | 0 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Fersped Rabotnicki
104
-
84
Gostivar
52
-
40
T
MKD SL
Gostivar
65
-
86
Fersped Rabotnicki
38
-
45
T
MKD SL
Gostivar
63
-
77
Fersped Rabotnicki
34
-
42
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
80
-
53
Gostivar
43
-
21
T
MKD SL
Gostivar
76
-
69
Fersped Rabotnicki
41
-
37
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
98
-
63
Gostivar
51
-
24
T
MKD SL
Gostivar
87
-
76
Fersped Rabotnicki
43
-
47
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
57
-
91
Gostivar
31
-
44
B
MKD SL
Gostivar
91
-
65
Fersped Rabotnicki
49
-
32
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
79
-
83
Gostivar
44
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
85
-
83
Fersped Rabotnicki
41
-
42
B
ABL D2
Sutjeska
94
-
75
Fersped Rabotnicki
49
-
45
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
84
-
70
Pelister
43
-
34
T
MKD SL
Euro Nickel
81
-
85
Fersped Rabotnicki
37
-
43
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
77
-
85
KK TFT Skopje
38
-
39
B
ABL D2
KK Bosna ASA BH TELECOM
84
-
58
Fersped Rabotnicki
46
-
21
B
MKD SL
Vardar(FYR)
71
-
79
Fersped Rabotnicki
39
-
42
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
86
-
63
cair 2030
43
-
34
T
ABL D2
Fersped Rabotnicki
74
-
99
KK Bosna ASA BH TELECOM
32
-
54
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
56
-
70
KK Torus Skopje
28
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
79
-
65
Shkupi
41
-
28
T
MKD SL
Phoenix 2010
74
-
66
Gostivar
35
-
35
B
MKD SL
Gostivar
66
-
68
KK Kozuv
39
-
42
B
MKD SL
KK Torus Skopje
96
-
90
Gostivar
37
-
32
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
71
-
62
Gostivar
36
-
32
B
MKD SL
Gostivar
77
-
66
Pelister
42
-
33
T
MKD SL
Euro Nickel
80
-
75
Gostivar
44
-
33
B
MKD SL
Gostivar
60
-
61
KK TFT Skopje
31
-
24
B
MKD SL
Vardar(FYR)
70
-
76
Gostivar
39
-
42
T
MKD SL
Gostivar
70
-
96
KK Torus Skopje
27
-
50
B