Bảng xếp hạng

MZT Skopje
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 5 4 79.2 76.9 2.3 7 56%
Chủ 4 3 1 75.5 79.8 -4.3 7 75%
Khách 5 2 3 82.2 74.6 7.6 6 40%
trận gần đây 9 5 4 79.2 76.9 2.3 56%
Feniks 2010
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 2 7 76.4 85.2 -8.8 11 22%
Chủ 4 1 3 75.8 87.2 -11.4 11 25%
Khách 5 1 4 77 83.6 -6.6 10 20%
trận gần đây 9 2 7 76.4 85.2 -8.8 22%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Phoenix 2010
73 - 69
KK Torus Skopje
39
-
24
B
MKD SL
KK Torus Skopje
73 - 64
Phoenix 2010
30
-
35
T
FC
KK Torus Skopje
76 - 54
Phoenix 2010
33
-
29
T
MKD SL
Phoenix 2010
64 - 82
KK Torus Skopje
32
-
42
T
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
89 - 73
Phoenix 2010
48
-
37
T
MKD SL
KK Torus Skopje
83 - 68
Phoenix 2010
49
-
35
T
MKD SL
KK Torus Skopje
92 - 68
Phoenix 2010
50
-
40
T
MKD SL
Phoenix 2010
70 - 78
KK Torus Skopje
35
-
47
T
MKD SL
KK Torus Skopje
87 - 74
Phoenix 2010
45
-
46
T
FC
KK Torus Skopje
76 - 66
Phoenix 2010
46
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

MZT Skopje
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
75 - 70
KK Torus Skopje
43
-
36
B
ABL D2
KK Teodo Tivat
65 - 70
KK Torus Skopje
35
-
45
T
MKD SL
KK Torus Skopje
69 - 63
KK Kozuv
35
-
40
T
MKD SL
Vardar(FYR)
79 - 110
KK Torus Skopje
40
-
49
T
MKD SL
KK Torus Skopje
96 - 90
Gostivar
37
-
32
T
ABL D2
Domzale
68 - 67
KK Torus Skopje
39
-
26
B
MKD SL
cair 2030
95 - 94
KK Torus Skopje
44
-
40
B
MKD SL
KK Torus Skopje
78 - 71
KK Kumanovo 2009
40
-
36
T
ABL D2
KK Torus Skopje
70 - 72
Domzale
30
-
34
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
56 - 70
KK Torus Skopje
28
-
48
T
Feniks 2010
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
86 - 73
Phoenix 2010
50
-
36
B
MKD SL
Phoenix 2010
74 - 66
Gostivar
35
-
35
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
73 - 66
Phoenix 2010
38
-
35
B
MKD SL
Phoenix 2010
93 - 110
Pelister
46
-
59
B
MKD SL
Euro Nickel
97 - 84
Phoenix 2010
44
-
43
B
MKD SL
Phoenix 2010
63 - 80
KK TFT Skopje
35
-
49
B
MKD SL
Vardar(FYR)
72 - 77
Phoenix 2010
42
-
42
T
MKD SL
Phoenix 2010
73 - 93
cair 2030
38
-
40
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
90 - 85
Phoenix 2010
41
-
54
B
FC
IRAKLIS
90 - 48
Phoenix 2010
47
-
27
B