Bảng xếp hạng
TFT Skopje
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 8 | 1 | 79.4 | 73.7 | 5.7 | 1 | 89% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 81.8 | 76.8 | 5 | 2 | 80% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 76.5 | 69.8 | 6.7 | 1 | 100% |
trận gần đây | 9 | 8 | 1 | 79.4 | 73.7 | 5.7 | 89% |
Euro Nickel
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 6 | 80.6 | 83.8 | -3.2 | 9 | 33% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 84 | 82.4 | 1.6 | 8 | 60% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 76.2 | 85.5 | -9.3 | 11 | 0% |
trận gần đây | 9 | 3 | 6 | 80.6 | 83.8 | -3.2 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
73
-
56
Euro Nickel
32
-
33
T
MKD SL
Euro Nickel
66
-
65
KK TFT Skopje
43
-
28
B
MKD SL
KK TFT Skopje
73
-
59
Euro Nickel
26
-
29
T
MKD SL
Euro Nickel
72
-
76
KK TFT Skopje
42
-
47
T
MKD SL
KK TFT Skopje
62
-
70
Euro Nickel
40
-
40
B
MKD SL
Euro Nickel
69
-
73
KK TFT Skopje
34
-
34
T
MKD SL
KK TFT Skopje
90
-
78
Euro Nickel
56
-
35
T
MKD SL
KK TFT Skopje
73
-
75
Euro Nickel
37
-
39
B
MKD SL
Euro Nickel
87
-
73
KK TFT Skopje
42
-
42
B
MKD SL
Euro Nickel
80
-
74
KK TFT Skopje
33
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
75
-
70
KK Torus Skopje
43
-
36
T
MKD SL
Vardar(FYR)
79
-
80
KK TFT Skopje
42
-
40
T
MKD SL
KK TFT Skopje
92
-
94
cair 2030
44
-
31
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
77
-
85
KK TFT Skopje
38
-
39
T
MKD SL
KK TFT Skopje
82
-
73
Shkupi
40
-
34
T
MKD SL
Phoenix 2010
63
-
80
KK TFT Skopje
35
-
49
T
MKD SL
KK TFT Skopje
79
-
77
KK Kozuv
36
-
31
T
MKD SL
Gostivar
60
-
61
KK TFT Skopje
31
-
24
T
MKD SL
KK TFT Skopje
81
-
70
KK Kumanovo 2009
35
-
37
T
FC
KK TFT Skopje
56
-
81
KK Torus Skopje
25
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
78
-
72
Vardar(FYR)
32
-
43
T
MKD SL
cair 2030
79
-
70
Euro Nickel
45
-
25
B
MKD SL
Euro Nickel
81
-
85
Fersped Rabotnicki
37
-
43
B
MKD SL
Shkupi
85
-
82
Euro Nickel
41
-
40
B
MKD SL
Euro Nickel
97
-
84
Phoenix 2010
44
-
43
T
MKD SL
KK Kozuv
85
-
64
Euro Nickel
43
-
34
B
MKD SL
Euro Nickel
80
-
75
Gostivar
44
-
33
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
93
-
89
Euro Nickel
30
-
37
B
MKD SL
Euro Nickel
84
-
96
Pelister
37
-
49
B
MKD SL
Euro Nickel
69
-
79
Pelister
30
-
42
B