Bảng xếp hạng
Cair 2030
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 2 | 88.7 | 81.2 | 7.5 | 2 | 78% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 95 | 80.6 | 14.4 | 2 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 80.8 | 82 | -1.2 | 4 | 50% |
trận gần đây | 9 | 7 | 2 | 88.7 | 81.2 | 7.5 | 78% |
KK Kumanovo 2009
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 77.1 | 76.2 | 0.9 | 7 | 56% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 80.5 | 75 | 5.5 | 7 | 100% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 74.4 | 77.2 | -2.8 | 8 | 20% |
trận gần đây | 9 | 5 | 4 | 77.1 | 76.2 | 0.9 | 56% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
101
-
110
KK Kumanovo 2009
48
-
57
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
72
-
81
cair 2030
36
-
41
T
MKD SL
cair 2030
86
-
91
KK Kumanovo 2009
48
-
42
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
79
-
87
cair 2030
38
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Pelister
77
-
73
cair 2030
40
-
32
B
MKD SL
cair 2030
79
-
70
Euro Nickel
45
-
25
T
MKD SL
KK TFT Skopje
92
-
94
cair 2030
44
-
31
T
MKD SL
cair 2030
104
-
80
Vardar(FYR)
58
-
30
T
MKD SL
cair 2030
95
-
94
KK Torus Skopje
44
-
40
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
86
-
63
cair 2030
43
-
34
B
MKD SL
cair 2030
98
-
80
Shkupi
52
-
37
T
MKD SL
Phoenix 2010
73
-
93
cair 2030
38
-
40
T
MKD SL
cair 2030
99
-
79
KK Kozuv
40
-
41
T
MKD SL
KK TFT Skopje
70
-
69
cair 2030
38
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
85
-
83
Fersped Rabotnicki
41
-
42
T
MKD SL
Shkupi
57
-
83
KK Kumanovo 2009
28
-
43
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
73
-
66
Phoenix 2010
38
-
35
T
MKD SL
KK Kozuv
82
-
74
KK Kumanovo 2009
50
-
41
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
71
-
62
Gostivar
36
-
32
T
MKD SL
KK Torus Skopje
78
-
71
KK Kumanovo 2009
40
-
36
B
MKD SL
Pelister
88
-
74
KK Kumanovo 2009
50
-
47
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
93
-
89
Euro Nickel
30
-
37
T
MKD SL
KK TFT Skopje
81
-
70
KK Kumanovo 2009
35
-
37
B
MKD SL
BC Strumica 2005
124
-
108
KK Kumanovo 2009
0
-
0
B