Bảng xếp hạng
KK Kumanovo 2009
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 76.1 | 75.4 | 0.7 | 7 | 50% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 79 | 72.3 | 6.7 | 6 | 100% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 74.4 | 77.2 | -2.8 | 7 | 20% |
trận gần đây | 8 | 4 | 4 | 76.1 | 75.4 | 0.7 | 50% |
Rabotnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 2 | 79.8 | 74.8 | 5 | 3 | 75% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 78.6 | 74.6 | 4 | 3 | 60% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 81.7 | 75 | 6.7 | 2 | 100% |
trận gần đây | 8 | 6 | 2 | 79.8 | 74.8 | 5 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
54
-
82
Fersped Rabotnicki
29
-
35
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
119
-
83
KK Kumanovo 2009
59
-
41
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
107
-
79
Fersped Rabotnicki
59
-
46
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
98
-
92
KK Kumanovo 2009
33
-
46
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
72
-
54
Fersped Rabotnicki
38
-
25
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
97
-
81
KK Kumanovo 2009
40
-
37
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
79
-
72
KK Kumanovo 2009
37
-
39
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
95
-
70
Fersped Rabotnicki
52
-
40
T
FC
KK Kumanovo 2009
78
-
79
Fersped Rabotnicki
43
-
39
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
77
-
72
KK Kumanovo 2009
37
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
57
-
83
KK Kumanovo 2009
28
-
43
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
73
-
66
Phoenix 2010
38
-
35
T
MKD SL
KK Kozuv
82
-
74
KK Kumanovo 2009
50
-
41
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
71
-
62
Gostivar
36
-
32
T
MKD SL
KK Torus Skopje
78
-
71
KK Kumanovo 2009
40
-
36
B
MKD SL
Pelister
88
-
74
KK Kumanovo 2009
50
-
47
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
93
-
89
Euro Nickel
30
-
37
T
MKD SL
KK TFT Skopje
81
-
70
KK Kumanovo 2009
35
-
37
B
MKD SL
BC Strumica 2005
124
-
108
KK Kumanovo 2009
0
-
0
B
MKD SL
cair 2030
101
-
110
KK Kumanovo 2009
48
-
57
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Sutjeska
94
-
75
Fersped Rabotnicki
49
-
45
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
84
-
70
Pelister
43
-
34
T
MKD SL
Euro Nickel
81
-
85
Fersped Rabotnicki
37
-
43
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
77
-
85
KK TFT Skopje
38
-
39
B
ABL D2
KK Bosna ASA BH TELECOM
84
-
58
Fersped Rabotnicki
46
-
21
B
MKD SL
Vardar(FYR)
71
-
79
Fersped Rabotnicki
39
-
42
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
86
-
63
cair 2030
43
-
34
T
ABL D2
Fersped Rabotnicki
74
-
99
KK Bosna ASA BH TELECOM
32
-
54
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
56
-
70
KK Torus Skopje
28
-
48
B
MKD SL
Shkupi
73
-
81
Fersped Rabotnicki
39
-
51
T