Bảng xếp hạng

Rabotnicki
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 5 2 79.1 75.4 3.7 3 71%
Chủ 4 2 2 77.2 75.8 1.4 7 50%
Khách 3 3 0 81.7 75 6.7 2 100%
trận gần đây 7 5 2 79.1 75.4 3.7 71%
Pelister
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 5 2 86.6 81.7 4.9 4 71%
Chủ 4 3 1 83.5 79.5 4 3 75%
Khách 3 2 1 90.7 84.7 6 4 67%
trận gần đây 7 5 2 86.6 81.7 4.9 71%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Pelister
88 - 80
Fersped Rabotnicki
48
-
37
B
MKD SL
Pelister
85 - 79
Fersped Rabotnicki
43
-
42
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
75 - 69
Pelister
43
-
35
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
63 - 86
Pelister
35
-
41
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
98 - 84
Pelister
53
-
36
T
MKD SL
Pelister
89 - 92
Fersped Rabotnicki
46
-
51
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
79 - 88
Pelister
42
-
46
B
MKD SL
Pelister
92 - 76
Fersped Rabotnicki
47
-
33
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
95 - 89
Pelister
42
-
36
T
MKD SL
Pelister
88 - 84
Fersped Rabotnicki
52
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Rabotnicki
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
81 - 85
Fersped Rabotnicki
37
-
43
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
77 - 85
KK TFT Skopje
38
-
39
B
ABL D2
KK Bosna ASA BH TELECOM
84 - 58
Fersped Rabotnicki
46
-
21
B
MKD SL
Vardar(FYR)
71 - 79
Fersped Rabotnicki
39
-
42
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
86 - 63
cair 2030
43
-
34
T
ABL D2
Fersped Rabotnicki
74 - 99
KK Bosna ASA BH TELECOM
32
-
54
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
56 - 70
KK Torus Skopje
28
-
48
B
MKD SL
Shkupi
73 - 81
Fersped Rabotnicki
39
-
51
T
ABL D2
Vojvodina
93 - 62
Fersped Rabotnicki
47
-
38
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
90 - 85
Phoenix 2010
41
-
54
T
Pelister
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Pelister
86 - 90
Shkupi
45
-
45
B
ABL D2
Joker
93 - 84
Pelister
49
-
53
B
MKD SL
Phoenix 2010
93 - 110
Pelister
46
-
59
T
MKD SL
Pelister
92 - 87
KK Kozuv
43
-
37
T
ABL D2
Pelister
77 - 81
Joker
38
-
35
B
MKD SL
Gostivar
77 - 66
Pelister
42
-
33
B
MKD SL
Pelister
88 - 74
KK Kumanovo 2009
50
-
47
T
ABL D2
Podgorica
90 - 79
Pelister
41
-
43
B
MKD SL
Pelister
68 - 67
KK Torus Skopje
39
-
34
T
MKD SL
Euro Nickel
84 - 96
Pelister
37
-
49
T