Bảng xếp hạng
KK Kumanovo 2009
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 75.5 | 80 | -4.5 | 8 | 33% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 82 | 75.5 | 6.5 | 8 | 100% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 72.2 | 82.2 | -10 | 10 | 0% |
trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 75.5 | 80 | -4.5 | 33% |
Feniks 2010
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 79.2 | 90.3 | -11.1 | 11 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 76.3 | 94.3 | -18 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 82 | 86.3 | -4.3 | 8 | 33% |
trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 79.2 | 90.3 | -11.1 | 17% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
73
-
68
Phoenix 2010
38
-
35
T
MKD SL
Phoenix 2010
89
-
66
KK Kumanovo 2009
49
-
28
B
MKD SL
Phoenix 2010
91
-
76
KK Kumanovo 2009
53
-
33
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
103
-
98
Phoenix 2010
60
-
51
T
FC
KK Kumanovo 2009
62
-
63
Phoenix 2010
34
-
29
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
82
-
74
KK Kumanovo 2009
50
-
41
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
71
-
62
Gostivar
36
-
32
T
MKD SL
KK Torus Skopje
78
-
71
KK Kumanovo 2009
40
-
36
B
MKD SL
Pelister
88
-
74
KK Kumanovo 2009
50
-
47
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
93
-
89
Euro Nickel
30
-
37
T
MKD SL
KK TFT Skopje
81
-
70
KK Kumanovo 2009
35
-
37
B
MKD SL
BC Strumica 2005
124
-
108
KK Kumanovo 2009
0
-
0
B
MKD SL
cair 2030
101
-
110
KK Kumanovo 2009
48
-
57
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
81
-
115
FMP Akademija
53
-
55
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
91
-
92
BC Strumica 2005
47
-
49
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Phoenix 2010
93
-
110
Pelister
46
-
59
B
MKD SL
Euro Nickel
97
-
84
Phoenix 2010
44
-
43
B
MKD SL
Phoenix 2010
63
-
80
KK TFT Skopje
35
-
49
B
MKD SL
Vardar(FYR)
72
-
77
Phoenix 2010
42
-
42
T
MKD SL
Phoenix 2010
73
-
93
cair 2030
38
-
40
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
90
-
85
Phoenix 2010
41
-
54
B
FC
IRAKLIS
90
-
48
Phoenix 2010
47
-
27
B
MKD SL
Phoenix 2010
91
-
106
Fersped Rabotnicki
46
-
50
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
100
-
94
Phoenix 2010
42
-
53
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
84
-
80
Phoenix 2010
49
-
37
B