Bảng xếp hạng
Vardar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 71.2 | 82.2 | -11 | 12 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 71 | 76.5 | -5.5 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 71.5 | 88 | -16.5 | 12 | 0% |
trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 71.2 | 82.2 | -11 | 0% |
Rabotnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 78.2 | 72.8 | 5.4 | 4 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 77.3 | 72.7 | 4.6 | 4 | 67% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 81 | 73 | 8 | 4 | 100% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 78.2 | 72.8 | 5.4 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Fersped Rabotnicki
92
-
72
Vardar(FYR)
38
-
38
B
MKD SL
Vardar(FYR)
67
-
92
Fersped Rabotnicki
31
-
35
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
81
-
76
Vardar(FYR)
44
-
37
B
MKD SL
Vardar(FYR)
55
-
103
Fersped Rabotnicki
31
-
41
T
MKD SL
Vardar(FYR)
73
-
82
Fersped Rabotnicki
35
-
45
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
92
-
65
Vardar(FYR)
52
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
89
-
68
Vardar(FYR)
48
-
37
B
MKD SL
Vardar(FYR)
72
-
77
Phoenix 2010
42
-
42
T
MKD SL
KK Kozuv
87
-
75
Vardar(FYR)
44
-
36
B
MKD SL
Vardar(FYR)
70
-
76
Gostivar
39
-
42
T
MKD SL
FMP Akademija
72
-
85
Vardar(FYR)
41
-
42
T
MKD SL
Ohrid
72
-
80
Vardar(FYR)
47
-
43
T
MKD SL
Vardar(FYR)
94
-
92
FMP Akademija
43
-
36
B
MKD SL
KK Kozuv
74
-
63
Vardar(FYR)
35
-
28
B
MKD SL
Vardar(FYR)
0
-
20
MZT Skopje B
0
-
0
T
MKD SL
MZT Skopje B
85
-
78
Vardar(FYR)
46
-
43
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Fersped Rabotnicki
86
-
63
cair 2030
43
-
34
T
ABL D2
Fersped Rabotnicki
74
-
99
KK Bosna ASA BH TELECOM
32
-
54
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
56
-
70
KK Torus Skopje
28
-
48
B
MKD SL
Shkupi
73
-
81
Fersped Rabotnicki
39
-
51
T
ABL D2
Vojvodina
93
-
62
Fersped Rabotnicki
47
-
38
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
90
-
85
Phoenix 2010
41
-
54
T
ABL D2
Fersped Rabotnicki
58
-
71
Sutjeska
21
-
37
B
FC
KK Torus Skopje
67
-
52
Fersped Rabotnicki
37
-
23
B
MKD SL
KK TFT Skopje
68
-
96
Fersped Rabotnicki
32
-
41
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
85
-
74
KK TFT Skopje
35
-
42
T