Bảng xếp hạng

Kozuv
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 81 84.3 -3.3 9 33%
Chủ 1 1 0 87 75 12 7 100%
Khách 2 0 2 78 89 -11 11 0%
trận gần đây 3 1 2 81 84.3 -3.3 33%
Euro Nickel
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 84.3 88 -3.7 8 33%
Chủ 2 1 1 82 85.5 -3.5 6 50%
Khách 1 0 1 89 93 -4 10 0%
trận gần đây 3 1 2 84.3 88 -3.7 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
81 - 86
Euro Nickel
44
-
40
B
MKD SL
Euro Nickel
80 - 73
KK Kozuv
38
-
37
B
MKD SL
KK Kozuv
75 - 77
Euro Nickel
34
-
32
B
MKD SL
Euro Nickel
79 - 61
KK Kozuv
46
-
28
B
MKD SL
Euro Nickel
78 - 63
KK Kozuv
37
-
32
B
MKD SL
KK Kozuv
86 - 79
Euro Nickel
40
-
48
T
MKD SL
Euro Nickel
84 - 75
KK Kozuv
35
-
34
B
MKD SL
KK Kozuv
76 - 81
Euro Nickel
44
-
34
B
MKD SL
Euro Nickel
68 - 91
KK Kozuv
29
-
53
T
MKD SL
KK Kozuv
86 - 61
Euro Nickel
43
-
29
T

Tỷ số quá khứ   

Kozuv
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
79 - 77
KK Kozuv
36
-
31
B
MKD SL
KK Kozuv
87 - 75
Vardar(FYR)
44
-
36
T
MKD SL
cair 2030
99 - 79
KK Kozuv
40
-
41
B
FC
KK Kozuv
72 - 78
KK TFT Skopje
32
-
37
B
MKD SL
KK Kozuv
91 - 72
FMP Akademija
54
-
37
T
MKD SL
Ohrid
55 - 89
KK Kozuv
28
-
41
T
MKD SL
Vardar
82 - 70
KK Kozuv
43
-
26
B
MKD SL
FMP Akademija
85 - 90
KK Kozuv
48
-
48
T
MKD SL
KK Kozuv
91 - 59
Ohrid
53
-
25
T
MKD SL
KK Kozuv
74 - 63
Vardar(FYR)
35
-
28
T
Euro Nickel
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
80 - 75
Gostivar
44
-
33
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
93 - 89
Euro Nickel
30
-
37
B
MKD SL
Euro Nickel
84 - 96
Pelister
37
-
49
B
MKD SL
Euro Nickel
69 - 79
Pelister
30
-
42
B
MKD SL
Pelister
90 - 85
Euro Nickel
46
-
40
B
MKD SL
Pelister
94 - 60
Euro Nickel
43
-
26
B
MKD SL
Vardar
67 - 70
Euro Nickel
35
-
34
T
MKD SL
Euro Nickel
93 - 94
cair 2030
37
-
38
B
MKD SL
KK TFT Skopje
73 - 56
Euro Nickel
32
-
33
B
MKD SL
Euro Nickel
84 - 68
Phoenix 2010
44
-
39
T