Bảng xếp hạng
Rabotnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 75.7 | 76 | -0.3 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 73 | 77.5 | -4.5 | 5 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 81 | 73 | 8 | 4 | 100% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 75.7 | 76 | -0.3 | 67% |
Cair 2030
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 96.7 | 77.3 | 19.4 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 98.5 | 79.5 | 19 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 93 | 73 | 20 | 2 | 100% |
trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 96.7 | 77.3 | 19.4 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Fersped Rabotnicki
84
-
70
cair 2030
45
-
36
T
MKD SL
cair 2030
83
-
82
Fersped Rabotnicki
47
-
39
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
83
-
67
cair 2030
46
-
33
T
MKD SL
cair 2030
0
-
20
Fersped Rabotnicki
0
-
0
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Fersped Rabotnicki
74
-
99
KK Bosna ASA BH TELECOM
32
-
54
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
56
-
70
KK Torus Skopje
28
-
48
B
MKD SL
Shkupi
73
-
81
Fersped Rabotnicki
39
-
51
T
ABL D2
Vojvodina
93
-
62
Fersped Rabotnicki
47
-
38
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
90
-
85
Phoenix 2010
41
-
54
T
ABL D2
Fersped Rabotnicki
58
-
71
Sutjeska
21
-
37
B
FC
KK Torus Skopje
67
-
52
Fersped Rabotnicki
37
-
23
B
MKD SL
KK TFT Skopje
68
-
96
Fersped Rabotnicki
32
-
41
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
85
-
74
KK TFT Skopje
35
-
42
T
MKD SL
Pelister
88
-
80
Fersped Rabotnicki
48
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
98
-
80
Shkupi
52
-
37
T
MKD SL
Phoenix 2010
73
-
93
cair 2030
38
-
40
T
MKD SL
cair 2030
99
-
79
KK Kozuv
40
-
41
T
MKD SL
KK TFT Skopje
70
-
69
cair 2030
38
-
40
B
MKD SL
KK TFT Skopje
76
-
65
cair 2030
42
-
37
B
MKD SL
cair 2030
72
-
83
KK TFT Skopje
35
-
45
B
MKD SL
cair 2030
81
-
78
KK TFT Skopje
32
-
45
T
MKD SL
cair 2030
98
-
74
Ohrid
52
-
36
T
MKD SL
Euro Nickel
93
-
94
cair 2030
37
-
38
T
MKD SL
cair 2030
84
-
89
KK Torus Skopje
42
-
44
B