Bảng xếp hạng

MZT Skopje
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 65.3 73 -7.7 5 33%
Chủ 1 0 1 59 95 -36 8 0%
Khách 2 1 1 68.5 62 6.5 5 50%
trận gần đây 3 1 2 65.3 73 -7.7 33%
KK Kumanovo 2009
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 79 86 -7 6 33%
Chủ 1 1 0 93 89 4 5 100%
Khách 2 0 2 72 84.5 -12.5 9 0%
trận gần đây 3 1 2 79 86 -7 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
68 - 88
KK Torus Skopje
41
-
40
T
MKD SL
KK Torus Skopje
86 - 72
KK Kumanovo 2009
36
-
30
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
65 - 70
KK Torus Skopje
31
-
30
T
MKD SL
KK Torus Skopje
86 - 71
KK Kumanovo 2009
50
-
39
T
MKD SL
KK Torus Skopje
94 - 93
KK Kumanovo 2009
39
-
41
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
99 - 95
KK Torus Skopje
52
-
46
B
MKD SL
KK Torus Skopje
88 - 71
KK Kumanovo 2009
37
-
37
T
FC
KK Torus Skopje
100 - 84
KK Kumanovo 2009
50
-
35
T
MKD SL
KK Torus Skopje
76 - 83
KK Kumanovo 2009
39
-
32
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
87 - 93
KK Torus Skopje
43
-
55
T

Tỷ số quá khứ   

MZT Skopje
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
KK Torus Skopje
70 - 72
Domzale
30
-
34
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
56 - 70
KK Torus Skopje
28
-
48
T
MKD SL
Pelister
68 - 67
KK Torus Skopje
39
-
34
B
ABL D2
Cedevita Junior
77 - 75
KK Torus Skopje
36
-
46
B
MKD SL
KK Torus Skopje
59 - 95
Shkupi
27
-
42
B
FC
KK Torus Skopje
78 - 64
Pelister
35
-
37
T
ABL D2
KK Torus Skopje
68 - 50
KK Teodo Tivat
35
-
24
T
FC
KK TFT Skopje
56 - 81
KK Torus Skopje
25
-
41
T
FC
KK Torus Skopje
67 - 52
Fersped Rabotnicki
37
-
23
T
MKD SL
Pelister
67 - 78
KK Torus Skopje
43
-
39
T
KK Kumanovo 2009
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Pelister
88 - 74
KK Kumanovo 2009
50
-
47
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
93 - 89
Euro Nickel
30
-
37
T
MKD SL
KK TFT Skopje
81 - 70
KK Kumanovo 2009
35
-
37
B
MKD SL
BC Strumica 2005
124 - 108
KK Kumanovo 2009
0
-
0
B
MKD SL
cair 2030
101 - 110
KK Kumanovo 2009
48
-
57
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
81 - 115
FMP Akademija
53
-
55
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
91 - 92
BC Strumica 2005
47
-
49
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
72 - 81
cair 2030
36
-
41
B
MKD SL
FMP Akademija
78 - 68
KK Kumanovo 2009
42
-
31
B
MKD SL
KK TFT Skopje
107 - 70
KK Kumanovo 2009
57
-
26
B