Bảng xếp hạng

Shkupi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 82.7 79.3 3.4 11 33%
Chủ 1 0 1 73 81 -8 11 0%
Khách 2 1 1 87.5 78.5 9 8 50%
trận gần đây 3 1 2 82.7 79.3 3.4 33%
Vardar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 0 3 72.3 80 -7.7 12 0%
Chủ 2 0 2 71 76.5 -5.5 12 0%
Khách 1 0 1 75 87 -12 12 0%
trận gần đây 3 0 3 72.3 80 -7.7 0%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Shkupi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
98 - 80
Shkupi
52
-
37
B
MKD SL
Shkupi
73 - 81
Fersped Rabotnicki
39
-
51
B
MKD SL
KK Torus Skopje
59 - 95
Shkupi
27
-
42
T
North Macedonia 2
Shkupi
77 - 59
KK Madzari
38
-
32
T
North Macedonia 2
KK Madzari
81 - 70
Shkupi
0
-
0
B
North Macedonia 2
Shkupi
110 - 74
KK Borec Veles
60
-
35
T
North Macedonia 2
Vodno Sans
80 - 96
Shkupi
39
-
55
T
North Macedonia 2
Shkupi
88 - 74
MZT Skopje B
42
-
39
T
North Macedonia 2
Vardar
93 - 57
Shkupi
30
-
24
B
North Macedonia 2
Shkupi
67 - 92
Vardar
45
-
44
B
Vardar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Vardar(FYR)
72 - 77
Phoenix 2010
42
-
42
T
MKD SL
KK Kozuv
87 - 75
Vardar(FYR)
44
-
36
B
MKD SL
Vardar(FYR)
70 - 76
Gostivar
39
-
42
T
MKD SL
FMP Akademija
72 - 85
Vardar(FYR)
41
-
42
T
MKD SL
Ohrid
72 - 80
Vardar(FYR)
47
-
43
T
MKD SL
Vardar(FYR)
94 - 92
FMP Akademija
43
-
36
B
MKD SL
KK Kozuv
74 - 63
Vardar(FYR)
35
-
28
B
MKD SL
Vardar(FYR)
0 - 20
MZT Skopje B
0
-
0
T
MKD SL
MZT Skopje B
85 - 78
Vardar(FYR)
46
-
43
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
112 - 78
Vardar(FYR)
45
-
52
B