Bảng xếp hạng

Feniks 2010
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 78.3 85 -6.7 9 33%
Chủ 1 0 1 73 93 -20 11 0%
Khách 2 1 1 81 81 0 8 50%
trận gần đây 3 1 2 78.3 85 -6.7 33%
TFT Skopje
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 3 0 73.7 69 4.7 1 100%
Chủ 2 2 0 80 73.5 6.5 1 100%
Khách 1 1 0 61 60 1 1 100%
trận gần đây 3 3 0 73.7 69 4.7 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
80 - 82
Phoenix 2010
33
-
45
T
MKD SL
Phoenix 2010
75 - 79
KK TFT Skopje
34
-
39
B
MKD SL
Phoenix 2010
66 - 76
KK TFT Skopje
38
-
38
B
MKD SL
KK TFT Skopje
74 - 79
Phoenix 2010
28
-
47
T
MKD SL
Phoenix 2010
58 - 76
KK TFT Skopje
32
-
46
B
MKD SL
KK TFT Skopje
85 - 74
Phoenix 2010
48
-
32
B
MKD SL
KK TFT Skopje
77 - 68
Phoenix 2010
45
-
32
B
MKD SL
Phoenix 2010
90 - 85
KK TFT Skopje
51
-
45
T
FC
KK TFT Skopje
106 - 83
Phoenix 2010
47
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Feniks 2010
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Vardar(FYR)
72 - 77
Phoenix 2010
42
-
42
T
MKD SL
Phoenix 2010
73 - 93
cair 2030
38
-
40
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
90 - 85
Phoenix 2010
41
-
54
B
FC
IRAKLIS
90 - 48
Phoenix 2010
47
-
27
B
MKD SL
Phoenix 2010
91 - 106
Fersped Rabotnicki
46
-
50
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
100 - 94
Phoenix 2010
42
-
53
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
84 - 80
Phoenix 2010
49
-
37
B
MKD SL
KK TFT Skopje
80 - 82
Phoenix 2010
33
-
45
T
MKD SL
Phoenix 2010
69 - 98
Fersped Rabotnicki
38
-
48
B
MKD SL
Phoenix 2010
90 - 100
Ohrid
38
-
58
B
TFT Skopje
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
79 - 77
KK Kozuv
36
-
31
T
MKD SL
Gostivar
60 - 61
KK TFT Skopje
31
-
24
T
MKD SL
KK TFT Skopje
81 - 70
KK Kumanovo 2009
35
-
37
T
FC
KK TFT Skopje
56 - 81
KK Torus Skopje
25
-
41
B
FC
KK Kozuv
72 - 78
KK TFT Skopje
32
-
37
T
FC
Paok Sharon Leki
109 - 70
KK TFT Skopje
52
-
42
B
MKD SL
KK TFT Skopje
68 - 96
Fersped Rabotnicki
32
-
41
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
85 - 74
KK TFT Skopje
35
-
42
B
MKD SL
KK TFT Skopje
58 - 72
KK Torus Skopje
32
-
44
B
MKD SL
KK Torus Skopje
91 - 67
KK TFT Skopje
50
-
29
B