Bảng xếp hạng

TFT Skopje
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 71 65 6 1 100%
Chủ 1 1 0 81 70 11 1 100%
Khách 1 1 0 61 60 1 1 100%
trận gần đây 2 2 0 71 65 6 100%
Kozuv
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 83 87 -4 5 50%
Chủ 1 1 0 87 75 12 5 100%
Khách 1 0 1 79 99 -20 7 0%
trận gần đây 2 1 1 83 87 -4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
KK Kozuv
72 - 78
KK TFT Skopje
32
-
37
T
MKD SL
KK TFT Skopje
81 - 70
KK Kozuv
43
-
40
T
MKD SL
KK Kozuv
55 - 64
KK TFT Skopje
24
-
31
T
MKD SL
KK Kozuv
82 - 72
KK TFT Skopje
42
-
33
B
MKD SL
KK TFT Skopje
103 - 80
KK Kozuv
58
-
39
T
MKD SL
KK TFT Skopje
101 - 84
KK Kozuv
53
-
43
T
MKD SL
KK Kozuv
77 - 88
KK TFT Skopje
33
-
49
T
MKD SL
KK Kozuv
90 - 76
KK TFT Skopje
36
-
48
B
MKD SL
KK TFT Skopje
83 - 62
KK Kozuv
55
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

TFT Skopje
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
60 - 61
KK TFT Skopje
31
-
24
T
MKD SL
KK TFT Skopje
81 - 70
KK Kumanovo 2009
35
-
37
T
FC
KK TFT Skopje
56 - 81
KK Torus Skopje
25
-
41
B
FC
KK Kozuv
72 - 78
KK TFT Skopje
32
-
37
T
FC
Paok Sharon Leki
109 - 70
KK TFT Skopje
52
-
42
B
MKD SL
KK TFT Skopje
68 - 96
Fersped Rabotnicki
32
-
41
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
85 - 74
KK TFT Skopje
35
-
42
B
MKD SL
KK TFT Skopje
58 - 72
KK Torus Skopje
32
-
44
B
MKD SL
KK Torus Skopje
91 - 67
KK TFT Skopje
50
-
29
B
MKD SL
KK Torus Skopje
79 - 77
KK TFT Skopje
41
-
35
B
Kozuv
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
87 - 75
Vardar(FYR)
44
-
36
T
MKD SL
cair 2030
99 - 79
KK Kozuv
40
-
41
B
FC
KK Kozuv
72 - 78
KK TFT Skopje
32
-
37
B
MKD SL
KK Kozuv
91 - 72
FMP Akademija
54
-
37
T
MKD SL
Ohrid
55 - 89
KK Kozuv
28
-
41
T
MKD SL
Vardar
82 - 70
KK Kozuv
43
-
26
B
MKD SL
FMP Akademija
85 - 90
KK Kozuv
48
-
48
T
MKD SL
KK Kozuv
91 - 59
Ohrid
53
-
25
T
MKD SL
KK Kozuv
74 - 63
Vardar(FYR)
35
-
28
T
MKD SL
KK Kozuv
80 - 87
Pelister
51
-
35
B