Bảng xếp hạng
Cair 2030
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 96 | 76 | 20 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 99 | 79 | 20 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 93 | 73 | 20 | 4 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 96 | 76 | 20 | 100% |
Shkupi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 84 | 70 | 14 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 73 | 81 | -8 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 95 | 59 | 36 | 6 | 100% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 84 | 70 | 14 | 50% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Phoenix 2010
73
-
93
cair 2030
38
-
40
T
MKD SL
cair 2030
99
-
79
KK Kozuv
40
-
41
T
MKD SL
KK TFT Skopje
70
-
69
cair 2030
38
-
40
B
MKD SL
KK TFT Skopje
76
-
65
cair 2030
42
-
37
B
MKD SL
cair 2030
72
-
83
KK TFT Skopje
35
-
45
B
MKD SL
cair 2030
81
-
78
KK TFT Skopje
32
-
45
T
MKD SL
cair 2030
98
-
74
Ohrid
52
-
36
T
MKD SL
Euro Nickel
93
-
94
cair 2030
37
-
38
T
MKD SL
cair 2030
84
-
89
KK Torus Skopje
42
-
44
B
MKD SL
Pelister
85
-
55
cair 2030
41
-
26
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
73
-
81
Fersped Rabotnicki
39
-
51
B
MKD SL
KK Torus Skopje
59
-
95
Shkupi
27
-
42
T
North Macedonia 2
Shkupi
77
-
59
KK Madzari
38
-
32
T
North Macedonia 2
KK Madzari
81
-
70
Shkupi
0
-
0
B
North Macedonia 2
Shkupi
110
-
74
KK Borec Veles
60
-
35
T
North Macedonia 2
Vodno Sans
80
-
96
Shkupi
39
-
55
T
North Macedonia 2
Shkupi
88
-
74
MZT Skopje B
42
-
39
T
North Macedonia 2
Vardar
93
-
57
Shkupi
30
-
24
B
North Macedonia 2
Shkupi
67
-
92
Vardar
45
-
44
B
North Macedonia 2
Shkupi
91
-
104
Strumica
38
-
51
B