Bảng xếp hạng
Euro Nickel
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 86.5 | 94.5 | -8 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 84 | 96 | -12 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 89 | 93 | -4 | 12 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 86.5 | 94.5 | -8 | 0% |
Gostivar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 68 | 65.5 | 2.5 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 60 | 61 | -1 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 76 | 70 | 6 | 5 | 100% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 68 | 65.5 | 2.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
97
-
85
Gostivar
51
-
37
T
MKD SL
Gostivar
67
-
106
Euro Nickel
37
-
53
T
MKD SL
Gostivar
85
-
65
Euro Nickel
37
-
33
B
MKD SL
Euro Nickel
92
-
86
Gostivar
46
-
40
T
MKD SL
Gostivar
78
-
70
Euro Nickel
38
-
33
B
MKD SL
Euro Nickel
82
-
72
Gostivar
38
-
36
T
MKD SL
Gostivar
106
-
105
Euro Nickel
48
-
45
B
MKD SL
Euro Nickel
88
-
77
Gostivar
46
-
44
T
MKD SL
Gostivar
68
-
74
Euro Nickel
34
-
34
T
MKD SL
Euro Nickel
90
-
79
Gostivar
47
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
93
-
89
Euro Nickel
30
-
37
B
MKD SL
Euro Nickel
84
-
96
Pelister
37
-
49
B
MKD SL
Euro Nickel
69
-
79
Pelister
30
-
42
B
MKD SL
Pelister
90
-
85
Euro Nickel
46
-
40
B
MKD SL
Pelister
94
-
60
Euro Nickel
43
-
26
B
MKD SL
Vardar
67
-
70
Euro Nickel
35
-
34
T
MKD SL
Euro Nickel
93
-
94
cair 2030
37
-
38
B
MKD SL
KK TFT Skopje
73
-
56
Euro Nickel
32
-
33
B
MKD SL
Euro Nickel
84
-
68
Phoenix 2010
44
-
39
T
MKD SL
Ohrid
77
-
71
Euro Nickel
39
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
60
-
61
KK TFT Skopje
31
-
24
B
MKD SL
Vardar(FYR)
70
-
76
Gostivar
39
-
42
T
MKD SL
Gostivar
70
-
96
KK Torus Skopje
27
-
50
B
MKD SL
KK Torus Skopje
89
-
67
Gostivar
37
-
32
B
MKD SL
KK Torus Skopje
87
-
68
Gostivar
49
-
32
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
104
-
84
Gostivar
52
-
40
B
MKD SL
Gostivar
104
-
73
KK Kozuv
51
-
36
T
MKD SL
FMP Akademija
82
-
102
Gostivar
44
-
46
T
MKD SL
Gostivar
101
-
75
Vardar
52
-
31
T
MKD SL
cair 2030
89
-
78
Gostivar
45
-
42
B