Bảng xếp hạng

Vardar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 72.5 81.5 -9 11 0%
Chủ 1 0 1 70 76 -6 11 0%
Khách 1 0 1 75 87 -12 11 0%
trận gần đây 2 0 2 72.5 81.5 -9 0%
Feniks 2010
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 79 91.5 -12.5 10 0%
Chủ 1 0 1 73 93 -20 10 0%
Khách 1 0 1 85 90 -5 10 0%
trận gần đây 2 0 2 79 91.5 -12.5 0%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Vardar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
87 - 75
Vardar(FYR)
44
-
36
B
MKD SL
Vardar(FYR)
70 - 76
Gostivar
39
-
42
T
MKD SL
FMP Akademija
72 - 85
Vardar(FYR)
41
-
42
T
MKD SL
Ohrid
72 - 80
Vardar(FYR)
47
-
43
T
MKD SL
Vardar(FYR)
94 - 92
FMP Akademija
43
-
36
B
MKD SL
KK Kozuv
74 - 63
Vardar(FYR)
35
-
28
B
MKD SL
Vardar(FYR)
0 - 20
MZT Skopje B
0
-
0
T
MKD SL
MZT Skopje B
85 - 78
Vardar(FYR)
46
-
43
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
112 - 78
Vardar(FYR)
45
-
52
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
92 - 72
Vardar(FYR)
38
-
38
B
Feniks 2010
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Phoenix 2010
73 - 93
cair 2030
38
-
40
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
90 - 85
Phoenix 2010
41
-
54
B
FC
IRAKLIS
90 - 48
Phoenix 2010
47
-
27
B
MKD SL
Phoenix 2010
91 - 106
Fersped Rabotnicki
46
-
50
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
100 - 94
Phoenix 2010
42
-
53
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
84 - 80
Phoenix 2010
49
-
37
B
MKD SL
KK TFT Skopje
80 - 82
Phoenix 2010
33
-
45
T
MKD SL
Phoenix 2010
69 - 98
Fersped Rabotnicki
38
-
48
B
MKD SL
Phoenix 2010
90 - 100
Ohrid
38
-
58
B
MKD SL
Euro Nickel
84 - 68
Phoenix 2010
44
-
39
B