Bảng xếp hạng
Pelister
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 82 | 75.5 | 6.5 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 68 | 67 | 1 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 96 | 84 | 12 | 3 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 82 | 75.5 | 6.5 | 100% |
KK Kumanovo 2009
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 81.5 | 85 | -3.5 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 93 | 89 | 4 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 70 | 81 | -11 | 9 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 81.5 | 85 | -3.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Pelister
104
-
70
KK Kumanovo 2009
52
-
38
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
78
-
81
Pelister
34
-
36
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
60
-
79
Pelister
31
-
33
T
MKD SL
Pelister
97
-
71
KK Kumanovo 2009
45
-
41
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
81
-
73
Pelister
39
-
32
B
MKD SL
Pelister
113
-
75
KK Kumanovo 2009
55
-
38
T
MKD SL
Pelister
88
-
70
KK Kumanovo 2009
41
-
37
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
84
-
79
Pelister
32
-
35
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
87
-
75
Pelister
50
-
28
B
MKD SL
Pelister
67
-
87
KK Kumanovo 2009
32
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Podgorica
90
-
79
Pelister
41
-
43
B
MKD SL
Pelister
68
-
67
KK Torus Skopje
39
-
34
T
MKD SL
Euro Nickel
84
-
96
Pelister
37
-
49
T
ABL D2
Pelister
74
-
72
Siroki
37
-
33
T
FC
KK Torus Skopje
78
-
64
Pelister
35
-
37
B
MKD SL
Pelister
67
-
78
KK Torus Skopje
43
-
39
B
MKD SL
KK Torus Skopje
80
-
75
Pelister
46
-
43
B
MKD SL
KK Torus Skopje
82
-
77
Pelister
50
-
40
B
MKD SL
Pelister
88
-
80
Fersped Rabotnicki
48
-
37
T
MKD SL
Pelister
85
-
79
Fersped Rabotnicki
43
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
93
-
89
Euro Nickel
30
-
37
T
MKD SL
KK TFT Skopje
81
-
70
KK Kumanovo 2009
35
-
37
B
MKD SL
BC Strumica 2005
124
-
108
KK Kumanovo 2009
0
-
0
B
MKD SL
cair 2030
101
-
110
KK Kumanovo 2009
48
-
57
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
81
-
115
FMP Akademija
53
-
55
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
91
-
92
BC Strumica 2005
47
-
49
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
72
-
81
cair 2030
36
-
41
B
MKD SL
FMP Akademija
78
-
68
KK Kumanovo 2009
42
-
31
B
MKD SL
KK TFT Skopje
107
-
70
KK Kumanovo 2009
57
-
26
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
89
-
82
BC Strumica 2005
46
-
46
T