Bảng xếp hạng

Rabotnicki
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 85.5 79 6.5 3 100%
Chủ 1 1 0 90 85 5 3 100%
Khách 1 1 0 81 73 8 3 100%
trận gần đây 2 2 0 85.5 79 6.5 100%
MZT Skopje
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 63 81.5 -18.5 9 0%
Chủ 1 0 1 59 95 -36 9 0%
Khách 1 0 1 67 68 -1 9 0%
trận gần đây 2 0 2 63 81.5 -18.5 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
KK Torus Skopje
67 - 52
Fersped Rabotnicki
37
-
23
B
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
81 - 76
Fersped Rabotnicki
43
-
38
B
MKD SL
KK Torus Skopje
91 - 95
Fersped Rabotnicki
40
-
50
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
59 - 73
KK Torus Skopje
25
-
32
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
62 - 73
KK Torus Skopje
34
-
42
B
MKD SL
KK Torus Skopje
82 - 71
Fersped Rabotnicki
34
-
30
B
MKD SL
KK Torus Skopje
91 - 87
Fersped Rabotnicki
44
-
41
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
47 - 66
KK Torus Skopje
22
-
39
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
83 - 89
KK Torus Skopje
46
-
45
B
MKD SL
KK Torus Skopje
87 - 66
Fersped Rabotnicki
52
-
28
B

Tỷ số quá khứ   

Rabotnicki
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
73 - 81
Fersped Rabotnicki
39
-
51
T
ABL D2
Vojvodina
93 - 62
Fersped Rabotnicki
47
-
38
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
90 - 85
Phoenix 2010
41
-
54
T
ABL D2
Fersped Rabotnicki
58 - 71
Sutjeska
21
-
37
B
FC
KK Torus Skopje
67 - 52
Fersped Rabotnicki
37
-
23
B
MKD SL
KK TFT Skopje
68 - 96
Fersped Rabotnicki
32
-
41
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
85 - 74
KK TFT Skopje
35
-
42
T
MKD SL
Pelister
88 - 80
Fersped Rabotnicki
48
-
37
B
MKD SL
Pelister
85 - 79
Fersped Rabotnicki
43
-
42
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
75 - 69
Pelister
43
-
35
T
MZT Skopje
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Pelister
68 - 67
KK Torus Skopje
39
-
34
B
ABL D2
Cedevita Junior
77 - 75
KK Torus Skopje
36
-
46
B
MKD SL
KK Torus Skopje
59 - 95
Shkupi
27
-
42
B
FC
KK Torus Skopje
78 - 64
Pelister
35
-
37
T
ABL D2
KK Torus Skopje
68 - 50
KK Teodo Tivat
35
-
24
T
FC
KK TFT Skopje
56 - 81
KK Torus Skopje
25
-
41
T
FC
KK Torus Skopje
67 - 52
Fersped Rabotnicki
37
-
23
T
MKD SL
Pelister
67 - 78
KK Torus Skopje
43
-
39
T
MKD SL
KK Torus Skopje
80 - 75
Pelister
46
-
43
T
MKD SL
KK Torus Skopje
82 - 77
Pelister
50
-
40
T