Bảng xếp hạng
Kozuv
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 79 | 99 | -20 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 79 | 99 | -20 | 8 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 79 | 99 | -20 | 0% |
Vardar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 70 | 76 | -6 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 70 | 76 | -6 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 70 | 76 | -6 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
74
-
63
Vardar(FYR)
35
-
28
T
MKD SL
Vardar(FYR)
95
-
86
KK Kozuv
43
-
42
B
MKD SL
KK Kozuv
86
-
82
Vardar(FYR)
43
-
36
T
MKD SL
KK Kozuv
87
-
65
Vardar(FYR)
46
-
22
T
MKD SL
Vardar(FYR)
64
-
85
KK Kozuv
29
-
43
T
MKD SL
Vardar(FYR)
73
-
86
KK Kozuv
26
-
47
T
MKD SL
KK Kozuv
73
-
49
Vardar(FYR)
31
-
23
T
MKD SL
KK Kozuv
84
-
76
Vardar(FYR)
46
-
38
T
MKD SL
Vardar(FYR)
59
-
81
KK Kozuv
25
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
99
-
79
KK Kozuv
40
-
41
B
FC
KK Kozuv
72
-
78
KK TFT Skopje
32
-
37
B
MKD SL
KK Kozuv
91
-
72
FMP Akademija
54
-
37
T
MKD SL
Ohrid
55
-
89
KK Kozuv
28
-
41
T
MKD SL
Vardar
82
-
70
KK Kozuv
43
-
26
B
MKD SL
FMP Akademija
85
-
90
KK Kozuv
48
-
48
T
MKD SL
KK Kozuv
91
-
59
Ohrid
53
-
25
T
MKD SL
KK Kozuv
74
-
63
Vardar(FYR)
35
-
28
T
MKD SL
KK Kozuv
80
-
87
Pelister
51
-
35
B
MKD SL
Gostivar
104
-
73
KK Kozuv
51
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Vardar(FYR)
70
-
76
Gostivar
39
-
42
T
MKD SL
FMP Akademija
72
-
85
Vardar(FYR)
41
-
42
T
MKD SL
Ohrid
72
-
80
Vardar(FYR)
47
-
43
T
MKD SL
Vardar(FYR)
94
-
92
FMP Akademija
43
-
36
B
MKD SL
KK Kozuv
74
-
63
Vardar(FYR)
35
-
28
B
MKD SL
Vardar(FYR)
0
-
20
MZT Skopje B
0
-
0
T
MKD SL
MZT Skopje B
85
-
78
Vardar(FYR)
46
-
43
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
112
-
78
Vardar(FYR)
45
-
52
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
92
-
72
Vardar(FYR)
38
-
38
B
MKD SL
KK Torus Skopje
82
-
66
Vardar(FYR)
42
-
31
B