Bảng xếp hạng

KK Kumanovo 2009
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 70 81 -11 10 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 10 0%
Khách 1 0 1 70 81 -11 10 0%
trận gần đây 1 0 1 70 81 -11 0%
Euro Nickel
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 84 96 -12 9 0%
Chủ 1 0 1 84 96 -12 9 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 9 0%
trận gần đây 1 0 1 84 96 -12 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
63 - 72
Euro Nickel
28
-
42
B
MKD SL
Euro Nickel
84 - 58
KK Kumanovo 2009
44
-
33
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
67 - 75
Euro Nickel
39
-
31
B
MKD SL
Euro Nickel
87 - 69
KK Kumanovo 2009
50
-
33
B
MKD SL
Euro Nickel
112 - 111
KK Kumanovo 2009
42
-
34
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
78 - 79
Euro Nickel
43
-
39
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
86 - 85
Euro Nickel
42
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

KK Kumanovo 2009
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
81 - 70
KK Kumanovo 2009
35
-
37
B
MKD SL
BC Strumica 2005
124 - 108
KK Kumanovo 2009
0
-
0
B
MKD SL
cair 2030
101 - 110
KK Kumanovo 2009
48
-
57
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
81 - 115
FMP Akademija
53
-
55
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
91 - 92
BC Strumica 2005
47
-
49
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
72 - 81
cair 2030
36
-
41
B
MKD SL
FMP Akademija
78 - 68
KK Kumanovo 2009
42
-
31
B
MKD SL
KK TFT Skopje
107 - 70
KK Kumanovo 2009
57
-
26
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
89 - 82
BC Strumica 2005
46
-
46
T
MKD SL
FMP Akademija
88 - 72
KK Kumanovo 2009
51
-
32
B
Euro Nickel
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
84 - 96
Pelister
37
-
49
B
MKD SL
Euro Nickel
69 - 79
Pelister
30
-
42
B
MKD SL
Pelister
90 - 85
Euro Nickel
46
-
40
B
MKD SL
Pelister
94 - 60
Euro Nickel
43
-
26
B
MKD SL
Vardar
67 - 70
Euro Nickel
35
-
34
T
MKD SL
Euro Nickel
93 - 94
cair 2030
37
-
38
B
MKD SL
KK TFT Skopje
73 - 56
Euro Nickel
32
-
33
B
MKD SL
Euro Nickel
84 - 68
Phoenix 2010
44
-
39
T
MKD SL
Ohrid
77 - 71
Euro Nickel
39
-
39
B
North Macedonia Cup
Pelister
78 - 68
Euro Nickel
39
-
36
B