Bảng xếp hạng

Shkupi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 95 59 36 6 100%
Chủ 0 0 0 0 0 0 6 0%
Khách 1 1 0 95 59 36 3 100%
trận gần đây 1 1 0 95 59 36 100%
Rabotnicki
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 90 85 5 1 100%
Chủ 1 1 0 90 85 5 1 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 4 0%
trận gần đây 1 1 0 90 85 5 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
77 - 120
Fersped Rabotnicki
45
-
58
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
96 - 58
Shkupi
48
-
26
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
113 - 62
Shkupi
59
-
28
B
MKD SL
Shkupi
85 - 103
Fersped Rabotnicki
37
-
57
B

Tỷ số quá khứ   

Shkupi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Torus Skopje
59 - 95
Shkupi
27
-
42
T
North Macedonia 2
Shkupi
77 - 59
KK Madzari
38
-
32
T
North Macedonia 2
KK Madzari
81 - 70
Shkupi
0
-
0
B
North Macedonia 2
Shkupi
110 - 74
KK Borec Veles
60
-
35
T
North Macedonia 2
Vodno Sans
80 - 96
Shkupi
39
-
55
T
North Macedonia 2
Shkupi
88 - 74
MZT Skopje B
42
-
39
T
North Macedonia 2
Vardar
93 - 57
Shkupi
30
-
24
B
North Macedonia 2
Shkupi
67 - 92
Vardar
45
-
44
B
North Macedonia 2
Shkupi
91 - 104
Strumica
38
-
51
B
MKD SL
Shkupi
67 - 94
FMP Akademija
29
-
55
B
Rabotnicki
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Vojvodina
93 - 62
Fersped Rabotnicki
47
-
38
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
90 - 85
Phoenix 2010
41
-
54
T
ABL D2
Fersped Rabotnicki
58 - 71
Sutjeska
21
-
37
B
FC
KK Torus Skopje
67 - 52
Fersped Rabotnicki
37
-
23
B
MKD SL
KK TFT Skopje
68 - 96
Fersped Rabotnicki
32
-
41
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
85 - 74
KK TFT Skopje
35
-
42
T
MKD SL
Pelister
88 - 80
Fersped Rabotnicki
48
-
37
B
MKD SL
Pelister
85 - 79
Fersped Rabotnicki
43
-
42
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
75 - 69
Pelister
43
-
35
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
63 - 86
Pelister
35
-
41
B