Bảng xếp hạng
Gostivar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 76 | 70 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 76 | 70 | 6 | 1 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 76 | 70 | 6 | 100% |
TFT Skopje
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 81 | 70 | 11 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 81 | 70 | 11 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 81 | 70 | 11 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
77
-
91
KK TFT Skopje
27
-
44
B
MKD SL
KK TFT Skopje
79
-
70
Gostivar
40
-
33
B
MKD SL
KK TFT Skopje
91
-
77
Gostivar
48
-
37
B
MKD SL
Gostivar
90
-
83
KK TFT Skopje
46
-
42
T
MKD SL
KK TFT Skopje
87
-
80
Gostivar
41
-
45
B
MKD SL
Gostivar
92
-
85
KK TFT Skopje
49
-
40
T
MKD SL
KK TFT Skopje
95
-
86
Gostivar
42
-
52
B
MKD SL
Gostivar
89
-
75
KK TFT Skopje
47
-
42
T
MKD SL
Gostivar
115
-
109
KK TFT Skopje
46
-
53
T
MKD SL
KK TFT Skopje
81
-
73
Gostivar
39
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Vardar(FYR)
70
-
76
Gostivar
39
-
42
T
MKD SL
Gostivar
70
-
96
KK Torus Skopje
27
-
50
B
MKD SL
KK Torus Skopje
89
-
67
Gostivar
37
-
32
B
MKD SL
KK Torus Skopje
87
-
68
Gostivar
49
-
32
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
104
-
84
Gostivar
52
-
40
B
MKD SL
Gostivar
104
-
73
KK Kozuv
51
-
36
T
MKD SL
FMP Akademija
82
-
102
Gostivar
44
-
46
T
MKD SL
Gostivar
101
-
75
Vardar
52
-
31
T
MKD SL
cair 2030
89
-
78
Gostivar
45
-
42
B
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
91
-
76
Gostivar
54
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
81
-
70
KK Kumanovo 2009
35
-
37
T
FC
KK TFT Skopje
56
-
81
KK Torus Skopje
25
-
41
B
FC
KK Kozuv
72
-
78
KK TFT Skopje
32
-
37
T
FC
Paok Sharon Leki
109
-
70
KK TFT Skopje
52
-
42
B
MKD SL
KK TFT Skopje
68
-
96
Fersped Rabotnicki
32
-
41
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
85
-
74
KK TFT Skopje
35
-
42
B
MKD SL
KK TFT Skopje
58
-
72
KK Torus Skopje
32
-
44
B
MKD SL
KK Torus Skopje
91
-
67
KK TFT Skopje
50
-
29
B
MKD SL
KK Torus Skopje
79
-
77
KK TFT Skopje
41
-
35
B
MKD SL
KK TFT Skopje
70
-
69
cair 2030
38
-
40
T