Bảng xếp hạng
Feniks 2010
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 85 | 90 | -5 | 12 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 85 | 90 | -5 | 12 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 85 | 90 | -5 | 0% |
Cair 2030
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 99 | 79 | 20 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 99 | 79 | 20 | 4 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 99 | 79 | 20 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Phoenix 2010
70
-
74
cair 2030
34
-
38
B
MKD SL
cair 2030
93
-
72
Phoenix 2010
48
-
42
B
MKD SL
Phoenix 2010
75
-
67
cair 2030
37
-
42
T
MKD SL
cair 2030
78
-
97
Phoenix 2010
30
-
53
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Fersped Rabotnicki
90
-
85
Phoenix 2010
41
-
54
B
FC
IRAKLIS
90
-
48
Phoenix 2010
47
-
27
B
MKD SL
Phoenix 2010
91
-
106
Fersped Rabotnicki
46
-
50
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
100
-
94
Phoenix 2010
42
-
53
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
84
-
80
Phoenix 2010
49
-
37
B
MKD SL
KK TFT Skopje
80
-
82
Phoenix 2010
33
-
45
T
MKD SL
Phoenix 2010
69
-
98
Fersped Rabotnicki
38
-
48
B
MKD SL
Phoenix 2010
90
-
100
Ohrid
38
-
58
B
MKD SL
Euro Nickel
84
-
68
Phoenix 2010
44
-
39
B
MKD SL
Phoenix 2010
73
-
69
KK Torus Skopje
39
-
24
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
cair 2030
99
-
79
KK Kozuv
40
-
41
T
MKD SL
KK TFT Skopje
70
-
69
cair 2030
38
-
40
B
MKD SL
KK TFT Skopje
76
-
65
cair 2030
42
-
37
B
MKD SL
cair 2030
72
-
83
KK TFT Skopje
35
-
45
B
MKD SL
cair 2030
81
-
78
KK TFT Skopje
32
-
45
T
MKD SL
cair 2030
98
-
74
Ohrid
52
-
36
T
MKD SL
Euro Nickel
93
-
94
cair 2030
37
-
38
T
MKD SL
cair 2030
84
-
89
KK Torus Skopje
42
-
44
B
MKD SL
Pelister
85
-
55
cair 2030
41
-
26
B
MKD SL
cair 2030
89
-
78
Gostivar
45
-
42
T