Bảng xếp hạng

Cair 2030
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 12 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 12 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 12 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%
Kozuv
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 8 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 8 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 8 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kozuv
70 - 86
cair 2030
27
-
47
T
MKD SL
cair 2030
88 - 84
KK Kozuv
33
-
50
T
MKD SL
cair 2030
79 - 86
KK Kozuv
42
-
45
B
MKD SL
KK Kozuv
99 - 83
cair 2030
52
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

Cair 2030
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
70 - 69
cair 2030
38
-
40
B
MKD SL
KK TFT Skopje
76 - 65
cair 2030
42
-
37
B
MKD SL
cair 2030
72 - 83
KK TFT Skopje
35
-
45
B
MKD SL
cair 2030
81 - 78
KK TFT Skopje
32
-
45
T
MKD SL
cair 2030
98 - 74
Ohrid
52
-
36
T
MKD SL
Euro Nickel
93 - 94
cair 2030
37
-
38
T
MKD SL
cair 2030
84 - 89
KK Torus Skopje
42
-
44
B
MKD SL
Pelister
85 - 55
cair 2030
41
-
26
B
MKD SL
cair 2030
89 - 78
Gostivar
45
-
42
T
North Macedonia Cup
Euro Nickel
87 - 79
cair 2030
47
-
47
B
Kozuv
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
KK Kozuv
72 - 78
KK TFT Skopje
32
-
37
B
MKD SL
KK Kozuv
91 - 72
FMP Akademija
54
-
37
T
MKD SL
Ohrid
55 - 89
KK Kozuv
28
-
41
T
MKD SL
Vardar
82 - 70
KK Kozuv
43
-
26
B
MKD SL
FMP Akademija
85 - 90
KK Kozuv
48
-
48
T
MKD SL
KK Kozuv
91 - 59
Ohrid
53
-
25
T
MKD SL
KK Kozuv
74 - 63
Vardar(FYR)
35
-
28
T
MKD SL
KK Kozuv
80 - 87
Pelister
51
-
35
B
MKD SL
Gostivar
104 - 73
KK Kozuv
51
-
36
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
92 - 73
KK Kozuv
43
-
26
B