Bảng xếp hạng
Vardar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Gostivar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Vardar(FYR)
105
-
106
Gostivar
54
-
50
T
MKD SL
Gostivar
91
-
53
Vardar(FYR)
43
-
22
B
MKD SL
Gostivar
77
-
68
Vardar(FYR)
35
-
33
B
MKD SL
Vardar(FYR)
55
-
86
Gostivar
21
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
FMP Akademija
72
-
85
Vardar(FYR)
41
-
42
T
MKD SL
Ohrid
72
-
80
Vardar(FYR)
47
-
43
T
MKD SL
Vardar(FYR)
94
-
92
FMP Akademija
43
-
36
B
MKD SL
KK Kozuv
74
-
63
Vardar(FYR)
35
-
28
B
MKD SL
Vardar(FYR)
0
-
20
MZT Skopje B
0
-
0
T
MKD SL
MZT Skopje B
85
-
78
Vardar(FYR)
46
-
43
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
112
-
78
Vardar(FYR)
45
-
52
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
92
-
72
Vardar(FYR)
38
-
38
B
MKD SL
KK Torus Skopje
82
-
66
Vardar(FYR)
42
-
31
B
MKD SL
Vardar(FYR)
67
-
92
Fersped Rabotnicki
31
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
70
-
96
KK Torus Skopje
27
-
50
B
MKD SL
KK Torus Skopje
89
-
67
Gostivar
37
-
32
B
MKD SL
KK Torus Skopje
87
-
68
Gostivar
49
-
32
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
104
-
84
Gostivar
52
-
40
B
MKD SL
Gostivar
104
-
73
KK Kozuv
51
-
36
T
MKD SL
FMP Akademija
82
-
102
Gostivar
44
-
46
T
MKD SL
Gostivar
101
-
75
Vardar
52
-
31
T
MKD SL
cair 2030
89
-
78
Gostivar
45
-
42
B
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
91
-
76
Gostivar
54
-
40
B
MKD SL
Gostivar
77
-
91
KK TFT Skopje
27
-
44
B