Bảng xếp hạng
MZT Skopje
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Shkupi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
65
-
109
KK Torus Skopje
27
-
59
T
MKD SL
KK Torus Skopje
103
-
63
Shkupi
55
-
25
T
MKD SL
KK Torus Skopje
99
-
62
Shkupi
52
-
27
T
MKD SL
Shkupi
71
-
97
KK Torus Skopje
36
-
50
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
KK Torus Skopje
78
-
64
Pelister
35
-
37
T
ABL D2
KK Torus Skopje
68
-
50
KK Teodo Tivat
35
-
24
T
FC
KK TFT Skopje
56
-
81
KK Torus Skopje
25
-
41
T
FC
KK Torus Skopje
67
-
52
Fersped Rabotnicki
37
-
23
T
MKD SL
Pelister
67
-
78
KK Torus Skopje
43
-
39
T
MKD SL
KK Torus Skopje
80
-
75
Pelister
46
-
43
T
MKD SL
KK Torus Skopje
82
-
77
Pelister
50
-
40
T
MKD SL
KK TFT Skopje
58
-
72
KK Torus Skopje
32
-
44
T
MKD SL
KK Torus Skopje
91
-
67
KK TFT Skopje
50
-
29
T
ABL D2
Subotica Spartak
98
-
64
KK Torus Skopje
57
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
North Macedonia 2
Shkupi
77
-
59
KK Madzari
38
-
32
T
North Macedonia 2
KK Madzari
81
-
70
Shkupi
0
-
0
B
North Macedonia 2
Shkupi
110
-
74
KK Borec Veles
60
-
35
T
North Macedonia 2
Vodno Sans
80
-
96
Shkupi
39
-
55
T
North Macedonia 2
Shkupi
88
-
74
MZT Skopje B
42
-
39
T
North Macedonia 2
Vardar
93
-
57
Shkupi
30
-
24
B
North Macedonia 2
Shkupi
67
-
92
Vardar
45
-
44
B
North Macedonia 2
Shkupi
91
-
104
Strumica
38
-
51
B
MKD SL
Shkupi
67
-
94
FMP Akademija
29
-
55
B
MKD SL
Shkupi
76
-
87
Vardar
37
-
47
B