Bảng xếp hạng
Rabotnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Feniks 2010
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Phoenix 2010
91
-
106
Fersped Rabotnicki
46
-
50
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
100
-
94
Phoenix 2010
42
-
53
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
84
-
80
Phoenix 2010
49
-
37
T
MKD SL
Phoenix 2010
69
-
98
Fersped Rabotnicki
38
-
48
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
79
-
87
Phoenix 2010
48
-
43
B
MKD SL
Phoenix 2010
91
-
88
Fersped Rabotnicki
50
-
34
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
64
-
75
Phoenix 2010
37
-
38
B
FC
Fersped Rabotnicki
49
-
74
Phoenix 2010
28
-
30
B
MKD SL
Phoenix 2010
102
-
51
Fersped Rabotnicki
45
-
27
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
94
-
90
Phoenix 2010
50
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Fersped Rabotnicki
58
-
71
Sutjeska
21
-
37
B
FC
KK Torus Skopje
67
-
52
Fersped Rabotnicki
37
-
23
B
MKD SL
KK TFT Skopje
68
-
96
Fersped Rabotnicki
32
-
41
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
85
-
74
KK TFT Skopje
35
-
42
T
MKD SL
Pelister
88
-
80
Fersped Rabotnicki
48
-
37
B
MKD SL
Pelister
85
-
79
Fersped Rabotnicki
43
-
42
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
75
-
69
Pelister
43
-
35
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
63
-
86
Pelister
35
-
41
B
MKD SL
Phoenix 2010
91
-
106
Fersped Rabotnicki
46
-
50
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
100
-
94
Phoenix 2010
42
-
53
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
IRAKLIS
90
-
48
Phoenix 2010
47
-
27
B
MKD SL
Phoenix 2010
91
-
106
Fersped Rabotnicki
46
-
50
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
100
-
94
Phoenix 2010
42
-
53
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
84
-
80
Phoenix 2010
49
-
37
B
MKD SL
KK TFT Skopje
80
-
82
Phoenix 2010
33
-
45
T
MKD SL
Phoenix 2010
69
-
98
Fersped Rabotnicki
38
-
48
B
MKD SL
Phoenix 2010
90
-
100
Ohrid
38
-
58
B
MKD SL
Euro Nickel
84
-
68
Phoenix 2010
44
-
39
B
MKD SL
Phoenix 2010
73
-
69
KK Torus Skopje
39
-
24
T
North Macedonia Cup
Pelister
81
-
70
Phoenix 2010
38
-
35
B