Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 26 19 26 55 100
27 20 19 24 47 90
- Rilski Sportist - Balkan Botevgrad

Số liệu đội bóng

37/68(54.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/60(48.3%)
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/26(34.6%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/28(82.1%)
36
Tranh bóng bật bảng
29
25
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
4
27
Phạm lỗi
23
12
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/7(85.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
4
10
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Planinic J.
    Planinic J.
    22
    8/12
    4/6
  • Boyanov G.
    Boyanov G.
    19
    7/9
    2/4
Board
  • Bachkov H.
    Bachkov H.
    6
    4
    2
  • Ivanov A.
    Ivanov A.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Karamfilov D.
    Karamfilov D.
    6
    3
    25
  • Toshkov K.
    Toshkov K.
    5
    3
    24

Rilski Sportist

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-5 3-3 2-3 1 6 4 +11 13
21 5-9 0-2 1-1 2 4 2 +4 11
22 6-10 2-2 4-4 6 0 2 +8 18
18 5-7 1-3 0-0 5 6 3 +5 11
29 8-12 2-3 4-6 6 4 4 +12 22
20 2-4 0-2 0-0 3 1 3 +7 4
19 2-9 1-4 0-0 5 2 3 +2 5
17 3-4 2-2 2-2 2 1 2 +4 10
14 1-6 1-2 1-2 0 1 2 -1 4
10 1-2 0-0 0-0 2 0 1 -2 2

Balkan Botevgrad

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-7 2-4 8-10 2 3 3 -9 18
25 1-13 0-6 0-0 2 3 2 -14 2
24 1-7 1-5 0-0 2 5 3 -11 3
31 7-9 3-4 2-4 4 1 3 -10 19
23 6-7 0-0 2-2 4 1 4 -7 14
19 2-4 1-2 8-9 2 2 2 +3 13
18 4-4 1-1 0-0 8 2 2 -6 9
18 3-7 1-3 3-3 1 3 2 -8 10
6 1-2 0-1 0-0 0 0 1 +12 2